Describe a park/garden you have visited
You should say:
- When you often go there
- Where it is
- Who you often go there with
- And explain what it is like
Bài mẫu:
One of my favorite parks to visit is the Green Haven Park, located right in the heart of the city. It’s a place I find myself frequenting whenever I need a break from the hustle and bustle of daily life.
I usually visit the park on weekends, especially early in the morning or during the late afternoon when the sunlight filters through the trees, creating a magical ambience. It’s a stone’s throw away from my apartment, which makes it incredibly convenient.
I often go there with my close friend, Sarah. We share a mutual love for nature and often find ourselves seeking solace in the serene surroundings of the park. Our visits have become somewhat of a tradition, where we catch up on each other’s lives, discuss books we’re reading, or simply enjoy the tranquility in companionable silence.
The Green Haven Park is truly a gem. As you enter, you’re greeted by a lush canopy of trees, creating a natural roof that shields you from the sun. The pathways are lined with vibrant flower beds, and strategically placed benches offer perfect spots to sit and absorb the beauty around. In the center, there’s a charming pond with a small bridge that adds to the park’s picturesque charm. The symphony of birdsong provides a delightful soundtrack, making it an oasis of calm in the midst of urban chaos.
What I love most about this park is its versatility. Whether you want to read a book, have a quiet conversation, go for a jog, or simply lie on the grass and watch the clouds drift by, it caters to every need. The Green Haven Park is not just a place; it’s a sanctuary that rejuvenates the soul.
Từ vựng hay trong bài:
- Hustle and bustle: This is a phrase that refers to the busy, noisy activity of a crowded place. It’s often used to describe the fast-paced atmosphere of a city or a commercial area.
Nghĩa Tiếng Việt: cuộc sống hối hả, và nhộn nhịp
- Ambience: This word refers to the character and atmosphere of a place. It encompasses the overall mood, feeling, and quality of the environment.
Nghĩa Tiếng Việt: bầu không khí
- Tranquility: This term indicates a state of calm and quiet. It’s often used to describe a peaceful and serene environment.
Nghĩa Tiếng Việt: sự yên bình
- Symphony of birdsong: This is a vivid metaphor describing the harmonious and melodious sounds of birds singing.
Nghĩa Tiếng Việt: bản giao hưởng của tiếng chim hót
- Oasis of calm: This phrase conveys the idea of a peaceful and quiet place in the midst of a busy or chaotic environment.
Nghĩa Tiếng Việt: ốc đảo bình yên
- Rejuvenates: This word means to make someone feel young, fresh, and full of energy again. It’s often used to describe the process of restoring vitality and freshness.
Nghĩa Tiếng Việt: làm trẻ lại, trẻ hoá
Lược dịch:
Một trong những công viên yêu thích của tôi để ghé thăm là Công viên Green Haven, nằm ngay trung tâm thành phố. Đó là nơi tôi thường xuyên lui tới bất cứ khi cần một chút thời gian để thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống hàng ngày.
Tôi thường ghé thăm công viên vào cuối tuần, đặc biệt là vào sáng sớm hoặc chiều muộn khi ánh nắng xuyên qua tán cây tạo nên một khung cảnh huyền ảo. Nó rất gần với căn hộ của tôi, điều này khiến nó cực kỳ thuận tiện.
Tôi thường đến công viên với người bạn thân của tôi, Sarah. Chúng tôi có chung niềm đam mê với thiên nhiên và thường tìm kiếm sự an ủi trong môi trường thanh bình của công viên. Việc chúng tôi phần nào đã trở thành một truyền thống, nơi chúng tôi trò chuyện về cuộc sống của nhau, thảo luận về những cuốn sách đang đọc hoặc đơn giản là tận hưởng sự yên tĩnh trong sự im lặng.
Công viên Green Haven thực sự là một viên ngọc quý. Khi bước vào, bạn sẽ được chào đón bởi những tán cây tươi tốt, tạo nên một mái nhà tự nhiên che chắn bạn khỏi ánh nắng mặt trời. Các lối đi được lót bằng những luống hoa rực rỡ và các ghế dựng đúng chỗ tạo nên những điểm ngồi hoàn hảo để ngồi và hòa mình vào vẻ đẹp xung quanh. Ở trung tâm, có một cái ao đầy cuốn hút với một cây cầu nhỏ làm tăng thêm vẻ đẹp như tranh vẽ của công viên. Bản giao hưởng của tiếng chim hót mang đến một bản nhạc thú vị, khiến nơi đây trở thành ốc đảo bình yên giữa sự hỗn loạn của đô thị.
Điều tôi thích nhất ở công viên này là tính đa dạng của nó. Cho dù bạn muốn đọc sách, trò chuyện yên tĩnh, chạy bộ hay chỉ đơn giản là nằm trên bãi cỏ và ngắm mây trôi qua, nó đều đáp ứng mọi nhu cầu. Công viên Green Haven không chỉ là một địa điểm; nó là một nơi tĩnh lặng làm tươi mát tâm hồn.
IELTS Speaking Part 3
1, Do young people like to go to parks?
Answer: Yes, many young people find parks to be an appealing destination. They often appreciate the opportunity to engage in various recreational activities and enjoy the natural environment.
Lược dịch:
Đúng vậy, nhiều người trẻ thường cảm thấy công viên là một điểm đến hấp dẫn. Họ thường đánh giá cao cơ hội tham gia vào các hoạt động giải trí khác nhau và tận hưởng môi trường tự nhiên.
2, What do old people like to do in parks?
Answer: Older individuals tend to gravitate towards more leisurely pursuits in parks. They often relish the opportunity to bask in the tranquility of the surroundings, perhaps engaging in activities like reading, having picnics, or simply soaking in the natural beauty.
Từ vựng hay trong bài:
- Bask in the tranquility: To enjoy the peaceful and calm atmosphere.
Nghĩa Tiếng Việt: đắm mình trong sự yên tĩnh
- Soaking in the natural beauty: Taking in and appreciating the natural scenery.
Nghĩa Tiếng Việt: đắm mình trong vẻ đẹp thiên nhiên
Lược dịch:
Những người lớn tuổi có xu hướng hướng tới những hoạt động giải trí nhàn nhã hơn trong công viên. Họ thường tận hưởng cơ hội đắm mình trong sự yên tĩnh của khung cảnh xung quanh, có thể tham gia vào các hoạt động như đọc sách, đi dã ngoại hoặc đơn giản là đắm mình trong vẻ đẹp tự nhiên.
3, What are the benefits of going to the park for young people and old people?
Answer: The benefits of visiting parks are multifold for both the young and the elderly. For young people, it offers a chance to partake in physical activities, promoting a healthier lifestyle. It also serves as a conducive environment for social interactions, aiding in the development of crucial interpersonal skills. On the other end of the spectrum, parks provide older individuals with a space for low-impact exercises like gentle strolls that are conducive to their health. Additionally, it can be an effective avenue for them to combat loneliness, fostering a sense of community and belonging.
Từ vựng hay trong bài:
- Healthier lifestyle: A way of living that promotes good health and well-being.
Nghĩa Tiếng Việt: lối sống lành mạnh hơn
- Interpersonal skills: The ability to communicate and interact effectively with others.
Nghĩa Tiếng Việt: kỹ năng xã hội, giao tiếp
- Gentle strolls: Slow, relaxed walks.
Nghĩa Tiếng Việt: đi bộ chậm rãi, nhẹ nhàng
- Belonging: Feeling connected and a part of a community or group.
Nghĩa Tiếng Việt: thuộc về một nơi nào đó
Lược dịch:
Có rất nhiều lợi ích của việc đến công viên đối với cả người trẻ và người già. Đối với những người trẻ tuổi, nó mang lại cơ hội tham gia các hoạt động thể chất, thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn. Nó cũng phục vụ như một môi trường thuận lợi cho các tương tác xã hội, hỗ trợ phát triển các kỹ năng giao tiếp quan trọng. Ở phía bên kia của quang phổ, công viên cung cấp cho những người lớn tuổi một không gian để thực hiện các bài tập ít tác động như đi dạo nhẹ nhàng có lợi cho sức khỏe của họ. Ngoài ra, nó có thể là một con đường hiệu quả để họ chống lại sự cô đơn, nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và cảm giác thuộc về nơi này.
4, Why do some people like planting flowers?
Answer: Some individuals find great joy in cultivating flowers for a variety of reasons. Firstly, it’s a therapeutic hobby, allowing them to unwind and de-stress. Secondly, it enables them to nurture and care for living organisms, which can be incredibly fulfilling. Finally, there’s an artistic element to it, as it allows for creative expression through landscaping and gardening.
Từ vựng hay trong bài:
- Therapeutic: Having a healing or soothing effect.
Nghĩa Tiếng Việt: trị liệu, có tác dụng chữa bệnh
- De-stress: To relax and release stress or tension.
Nghĩa Tiếng Việt: giảm căng thẳng
- Nurture and care for living organisms: Taking care of and fostering the growth of living things.
Nghĩa Tiếng Việt: nuôi dưỡng và chăm sóc sinh vật
- Landscaping and gardening: Designing and cultivating outdoor spaces with plants and other elements.
Nghĩa Tiếng Việt: cảnh quan và làm vườn
Lược dịch:
Một số người tìm thấy niềm vui lớn trong việc trồng hoa vì nhiều lý do. Thứ nhất, đó là một sở thích trị liệu, giúp họ thư giãn và giảm căng thẳng. Thứ hai, nó cho phép họ nuôi dưỡng và chăm sóc các sinh vật sống, điều này có thể mang lại cảm giác thỏa mãn vô cùng. Cuối cùng, nó còn có yếu tố nghệ thuật vì nó cho phép thể hiện sự sáng tạo thông qua cảnh quan và làm vườn.