Describe a place in your country that you are interested in
You should say:
- Where it is
- How you knew it
- Why you are interested in it
Bài mẫu:
The place that has always piqued my interest is the ancient city of Hoi An, located in the central region of Vietnam. I first came across this captivating town through a documentary on travel. The moment I saw the vibrant lantern-lit streets and the well-preserved historic architecture, I was instantly drawn to it.
Hoi An, a UNESCO World Heritage Site, boasts a unique blend of cultures, with influences from Chinese, Japanese, and European traders evident in its architecture, cuisine, and traditions. The town’s centuries-old houses and temples stand as living testaments to its rich history. The quaint Thu Bon River that winds through the town further enhances its charm.
Moreover, what fascinates me the most about Hoi An is its commitment to preserving its heritage. The local government has implemented strict regulations to maintain the authenticity of the town, prohibiting modern developments that might disrupt its historical ambiance.
Hoi An is also famed for its culinary traditions. The local street food is renowned worldwide, and taking a cooking class there is something I’ve always dreamt of. The tantalizing aroma of dishes being prepared in the open-air markets is an experience I long to immerse myself in.
In summary, Hoi An’s blend of history, architecture, culture, and cuisine makes it a place that I am not only interested in but deeply passionate about. It’s a living testament to the beauty of preserving traditions in a rapidly changing world. I hope to visit it one day and experience the magic it exudes firsthand.
Từ vựng hay trong bài:
- Vibrant: something full of energy and life. In this context, it emphasizes the lively atmosphere of Hoi An.
Nghĩa Tiếng Việt: sôi động
- Quaint: something attractively unusual or old-fashioned, typically in a charming or endearing way. It highlights the nostalgic and picturesque quality of Hoi An.
Nghĩa Tiếng Việt: lạ (vì cổ kính)
- Preserving: protecting and maintaining the original state of something.
Nghĩa Tiếng Việt: bảo tồn
- Tantalizing: enticing or making someone feel eager or excited, especially in terms of taste or smell. It emphasizes the sensory allure of the food in Hoi An.
Nghĩa Tiếng Việt: khiến ai đó háo hức
Lược dịch:
Nơi luôn thu hút sự quan tâm của tôi là thành phố cổ Hội An, nằm ở miền Trung Việt Nam. Lần đầu tiên tôi biết đến thị trấn thú vị này qua một bộ phim tài liệu về du lịch. Khoảnh khắc tôi nhìn thấy những con phố rực rỡ ánh đèn lồng và những công trình kiến trúc lịch sử được bảo tồn tốt, tôi ngay lập tức bị cuốn hút.
Hội An, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, tự hào có sự pha trộn độc đáo của các nền văn hóa, với ảnh hưởng từ các thương nhân Trung Quốc, Nhật Bản và Châu Âu thể hiện rõ trong kiến trúc, ẩm thực và truyền thống. Những ngôi nhà và đền thờ hàng thế kỷ của thị trấn là minh chứng sống động cho lịch sử phong phú của nơi đây. Dòng sông Thu Bồn cổ kính uốn lượn qua thị trấn càng làm tăng thêm nét quyến rũ của nó.
Hơn nữa, điều khiến tôi thích thú nhất ở Hội An là sự cam kết bảo tồn di sản của mình. Chính quyền địa phương đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt để duy trì tính xác thực của thị trấn, cấm những phát triển hiện đại có thể phá vỡ bầu không khí lịch sử của nó.
Hội An còn nổi tiếng với truyền thống ẩm thực. Các món ăn đường phố địa phương nổi tiếng khắp thế giới và việc tham gia một lớp học nấu ăn là điều tôi luôn mơ ước. Mùi thơm hấp dẫn của các món ăn được chế biến ở các khu chợ ngoài trời là một trải nghiệm mà tôi khao khát được đắm mình.
Tóm lại, sự kết hợp của lịch sử, kiến trúc, văn hóa và ẩm thực ở Hội An khiến nơi này trở thành một địa điểm mà tôi không chỉ quan tâm mà còn đam mê sâu sắc. Đó là minh chứng sống động cho vẻ đẹp của việc bảo tồn truyền thống trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ đến thăm nó và tận mắt trải nghiệm sự kỳ diệu mà nó mang lại.
IELTS Speaking Part 3
1, Do you travel a lot?
Yes, I consider myself quite the avid traveler. Exploring new places, cultures, and cuisines is something I’m deeply passionate about. Whether it’s a weekend getaway to a nearby town or an extended vacation to a foreign country, I always find joy in discovering the unknown.
Từ vựng hay trong bài:
- Avid Traveler – This phrase signifies a person who has a keen interest in traveling and often engages in it enthusiastically.
Nghĩa Tiếng Việt: người đam mê du lịch
- Weekend Getaway – It refers to a short trip or vacation taken over a weekend, typically to a nearby destination.
Nghĩa Tiếng Việt: kỳ nghỉ cuối tuần ngắn ngày
Lược dịch:
Vâng, tôi tự coi mình là một người đam mê du lịch. Khám phá những địa điểm, nền văn hóa và ẩm thực mới là điều tôi vô cùng đam mê. Cho dù đó là một chuyến đi nghỉ cuối tuần đến một thị trấn gần đó hay một chuyến nghỉ dưỡng kéo dài ở nước ngoài, tôi luôn tìm thấy niềm vui khi khám phá những điều chưa biết.
2, Do people have different personalities in different regions of your country?
Absolutely, it’s quite fascinating how the cultural diversity in my country influences people’s personalities. For instance, individuals in the northern regions tend to be more reserved and traditional, reflecting the mountainous terrain and centuries-old customs. On the other hand, those in the southern parts exude a more vibrant and outgoing demeanor, in harmony with the coastal lifestyle and warmer climate.
Từ vựng hay trong bài:
- Cultural Diversity – This term refers to the presence of various cultural groups within a society, each with its own unique traditions, languages, and behaviors.
Nghĩa Tiếng Việt: sự đa dạng văn hoá
- Reserved – It describes a person who is often quiet, introspective, and not very inclined towards expressing themselves openly.
Nghĩa Tiếng Việt: dè dặt, rụt rè
- Vibrant – This word suggests a lively, energetic, and dynamic quality, often associated with lively social interactions.
Nghĩa Tiếng Việt: năng động
Lược dịch:
Quả thật, thật thú vị khi thấy sự đa dạng văn hóa ở đất nước tôi ảnh hưởng đến tính cách con người. Ví dụ, người dân ở khu vực phía Bắc có xu hướng dè dặt và truyền thống hơn, phản ánh địa hình đồi núi và phong tục hàng thế kỷ. Mặt khác, những người ở phía Nam lại có phong thái sôi nổi và hướng ngoại hơn, hòa hợp với lối sống ven biển và khí hậu ấm áp hơn.
3, What causes the differences between different regions of your country?
The differences between regions in my country stem from a combination of historical, geographical, and cultural factors. Centuries of distinct historical events and rulers have left a profound imprint on each region’s traditions and way of life. Additionally, the varied topography, from mountains to plains to coastlines, has led to diverse livelihoods and practices. Moreover, the presence of different languages and dialects further reinforces these regional disparities.
Từ vựng hay trong bài:
- Topography – It refers to the physical features of an area, including its terrain, elevation, and landforms.
Nghĩa Tiếng Việt: địa thế, địa hình
- Livelihoods – This term denotes the means and methods by which people earn their living, often influenced by the local environment and available resources.
Nghĩa Tiếng Việt: kế sinh nhai
- Dialects – These are regional or social varieties of a language, often with distinct vocabulary, pronunciation, and grammar.
Nghĩa Tiếng Việt: tiếng địa phương
Lược dịch:
Sự khác biệt giữa các vùng miền ở nước tôi xuất phát từ sự kết hợp của các yếu tố lịch sử, địa lý và văn hóa. Nhiều thế kỷ với những sự kiện lịch sử và những người cai trị khác biệt đã để lại dấu ấn sâu sắc về truyền thống và lối sống của mỗi vùng. Ngoài ra, địa hình đa dạng, từ vùng núi, đồng bằng đến bờ biển, đã dẫn đến sinh kế và tập quán đa dạng. Hơn nữa, sự hiện diện của các ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau càng củng cố thêm sự khác biệt giữa các khu vực.
4, Do youngsters like to try new things, or do people of your parents’ age also like to try new things?
It’s interesting to observe that the appetite for trying new experiences is not confined to any specific age group. While youngsters are often associated with a sense of adventure and a desire to explore the uncharted, I’ve noticed that people of my parents’ generation are also increasingly open to trying new things. Whether it’s embracing technology, adopting new hobbies, or even traveling to unfamiliar destinations, there’s a growing enthusiasm among them to break out of their comfort zones.
Từ vựng hay trong bài:
- Appetite – In this context, it refers to a person’s inclination or eagerness towards a particular activity or experience.
Nghĩa Tiếng Việt: sự thèm ăn, sự ham thích
- Sense of Adventure – This phrase represents a willingness to engage in new and exciting activities, often associated with a spirit of exploration.
Nghĩa Tiếng Việt: ưa thích mạo hiểm, trải nghiệm những thứ mới
- Comfort Zone – It describes a state of familiarity and routine where a person feels at ease and in control, but may be less inclined to take risks or try new things.
Nghĩa Tiếng Việt: vùng an toàn
Lược dịch:
Thật thú vị khi quan sát thấy rằng mong muốn thử những trải nghiệm mới không chỉ giới hạn ở bất kỳ nhóm tuổi cụ thể nào. Trong khi giới trẻ thường gắn liền với cảm giác phiêu lưu và mong muốn khám phá những điều chưa được khám phá, tôi nhận thấy rằng những người thuộc thế hệ cha mẹ tôi cũng ngày càng cởi mở hơn trong việc thử những điều mới. Cho dù đó là nắm bắt công nghệ, thử sở thích mới hay thậm chí là đi du lịch đến những điểm đến xa lạ, họ ngày càng có phấn khích muốn thoát ra khỏi vùng an toàn của mình.