Question 1: Do you ever give money to charity?
Answer: Yes, I do. I make it a point to contribute to various charitable causes whenever I can. Whether it’s a local charity supporting education or a global initiative for disaster relief, I believe in doing my part to help those in need.
Từ vựng hay trong bài:
- Contribute: To give or supply for a common purpose.
Nghĩa Tiếng Việt: đóng góp
- Initiative: A plan or action designed to solve a problem.
Nghĩa Tiếng Việt: ý tưởng, sáng kiến
Lược dịch:
Vâng, tôi làm điều đó. Tôi luôn quan tâm đến việc đóng góp các hoạt động từ thiện khác nhau mỗi khi có cơ hội. Cho dù đó là tổ chức từ thiện địa phương hỗ trợ giáo dục hay sáng kiến toàn cầu nhằm cứu trợ thiên tai, tôi tin rằng mình sẽ góp phần giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Question 2: Have you ever done any volunteer work?
Answer: Absolutely, I’ve been involved in volunteering for several years now. I’ve worked with organizations that focus on environmental conservation, as well as those that provide food and shelter for the homeless. It’s been a fulfilling experience.
Từ vựng hay trong bài:
- Involved: Participating or engaged in an activity.
Nghĩa Tiếng Việt: tham gia
- Conservation: The act of preserving, guarding, or protecting something.
Nghĩa Tiếng Việt: bảo tồn
Lược dịch:
Chắc chắn là tôi đã tham gia hoạt động tình nguyện trong vài năm qua. Tôi đã làm việc với các tổ chức tập trung vào việc bảo tồn môi trường cũng như những tổ chức cung cấp thực phẩm và chỗ ở cho người vô gia cư. Đó là một trải nghiệm đáng giá.
Question 3: Would you like to work as a volunteer?
Answer: I would definitely be interested in taking up a volunteer role. I think it’s a wonderful way to give back to the community and make a positive impact. Plus, it allows you to learn new skills and gain valuable experiences.
Từ vựng hay trong bài:
- Interested: Having an interest in or curiosity about something.
Nghĩa Tiếng Việt: đam mê, thích thú, quan tâm
- Impact: A marked effect or influence.
Nghĩa Tiếng Việt: ảnh hưởng
Lược dịch:
Tôi chắc chắn sẽ quan tâm đến việc đảm nhận vai trò tình nguyện viên. Tôi nghĩ đó là một cách tuyệt vời để cống hiến cho cộng đồng và tạo ra tác động tích cực. Thêm vào đó, nó cho phép bạn học các kỹ năng mới và có được những kinh nghiệm quý giá.
Question 4: What could you do to help if you had no money?
Answer: Even without financial resources, there are still many ways to contribute. One can offer their time, skills, or expertise. For instance, providing mentorship or assisting in community projects can be just as valuable as monetary donations.
Từ vựng hay trong bài:
- Contribute: To give or supply for a common purpose.
Nghĩa Tiếng Việt: đóng góp
- Expertise: Specialized skill or knowledge in a particular field.
Nghĩa Tiếng Việt: sự chuyên môn
Lược dịch:
Dù không có nguồn tài chính nhưng vẫn có nhiều cách để đóng góp. Người ta có thể cung cấp thời gian, kỹ năng hoặc chuyên môn của họ. Ví dụ: cung cấp sự hướng dẫn hoặc hỗ trợ trong các dự án cộng đồng có thể mang lại giá trị tương tự như việc quyên góp tiền mặt.