Question 1: Have you ever sent handmade gifts to others?
Answer: Yes, I have a penchant for crafting handmade gifts for special occasions. I believe they carry a personal touch that store-bought items often lack. For instance, I once knitted a scarf for my best friend’s birthday, and she was absolutely delighted with the gesture.
Từ vựng hay trong bài:
- Penchant: A strong or habitual liking for something.
Nghĩa Tiếng Việt: thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì)
- Store-bought: Items purchased from a store rather than handmade.
Nghĩa Tiếng Việt: được mua ở cửa hàng
Lược dịch:
Vâng, tôi có thiên hướng làm những món quà thủ công cho những dịp đặc biệt. Tôi tin rằng chúng mang dấu ấn cá nhân mà những món đồ mua ở cửa hàng thường thiếu. Ví dụ, có lần tôi đan một chiếc khăn quàng cổ nhân dịp sinh nhật của người bạn thân nhất của tôi và thông qua điệu bộ của cô nàng, cô ấy hoàn toàn thích thú với nó.
Question 2: How to choose a gift?
Answer: Selecting the perfect gift involves a thoughtful process. Firstly, understanding the recipient’s interests and preferences is crucial. Then, considering the occasion and the sentimental value attached to the gift is equally important. Finally, I try to opt for something unique or personalized to make the gift stand out.
Từ vựng hay trong bài:
- Sentimental: Related to feelings of tenderness, sadness, or nostalgia.
Nghĩa Tiếng Việt: liên quan tới tình cảm, cảm xúc
- Stand out: Attract attention or be noticeably better or different.
Nghĩa Tiếng Việt: nổi bật
Lược dịch:
Việc lựa chọn món quà hoàn hảo bao gồm một quá trình suy nghĩ cẩn thận. Thứ nhất, việc hiểu rõ sở thích của người nhận là rất quan trọng. Khi đó, việc xét đến hoàn cảnh và giá trị tình cảm gắn liền với món quà cũng quan trọng không kém. Cuối cùng, tôi cố gắng chọn thứ gì đó độc đáo hoặc mang tính cá nhân hóa để làm cho món quà trở nên nổi bật.
Question 3: Can you share an experience of giving a special gift to someone?
Answer: Certainly, there was a memorable instance when I presented my grandmother with a handmade quilt. It took me weeks to meticulously stitch together the patches, each representing a cherished memory. When I gifted it to her on her birthday, she was moved to tears, and it was a profoundly touching moment for both of us.
Từ vựng hay trong bài:
- Meticulously: Very carefully and precisely.
Nghĩa Tiếng Việt: tỉ mỉ
- Stitch: To sew two things together, or to repair something by sewing
Nghĩa Tiếng Việt: khâu
- Cherished: Held dear or valued greatly.
Nghĩa Tiếng Việt: trân trọng, yêu quý
Lược dịch:
Chắc chắn, đã có một kỷ niệm đáng nhớ khi tôi tặng bà tôi một chiếc chăn bông thủ công. Tôi đã mất hàng tuần để khâu tỉ mỉ các miếng vá lại với nhau, mỗi miếng tượng trưng cho một kỷ niệm đáng trân trọng. Khi tôi tặng nó cho cô ấy vào ngày sinh nhật, bà đã xúc động rơi nước mắt và đó là khoảnh khắc vô cùng cảm động đối với cả hai chúng tôi.