Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho câu hỏi Describe an occason when others celebrated for you

You should say:

  • when that was
  • what the celebration was for
  • what you did
  • and explain why you want to talk about it

Bạn có thể được người khác chúc mừng trong những dịp như:

  • birthday: sinh nhật
  • winning a competition: giành chiến thắng trong một cuộc thi
  • promotion: thăng chức
  • graduation: tốt nghiệp
  • wedding anniversary: kỷ niệm ngày cưới

Bài mẫu:

Well, the celebration I want to share with you happened in my childhood when I was about 10 years old. My father celebrated my winning a painting competition.

My father had sent me to a painting school to learn painting. After being sent to a tutorial, I started to skip class because I found it boring. But gradually, I learned to appreciate the beauty of it. A year later, I was even given an award in a drawing competition. My father was so happy that he decided to give me a surprise: a delicate portfolio with all my paintings in it.

To this day, I keep it as a treasure. Not only is it a record of a childhood memory, but it is also an encouragement for me to work hard.

At the very beginning, I wasn’t interested in drawing at all, but my father was a big fan of painting, and he hoped that I could develop my talents in that. Then, I gradually realized that it was really amazing to create something so beautiful just with two colors, white and black. And I applied myself to painting. After winning the prize, even though it was just a small prize, I felt a sense of fulfillment. I was really impressed with my father’s special gift and it gave me a lasting memory.

In summary, those are the reasons why I really appreciate that meaningful celebration.

Từ vựng hay:

  • tutorial (n): buổi hướng dẫn, dạy kèm thêm
    ENG: a period of study with a tutor involving one student or a small group
  • delicate (a): tinh xảo, tinh vi
    ENG: needing to be done carefully
  • treasure (n): kho báu
    ENG: very valuable things, usually in the form of a store of precious metals, precious stones, or money
  • a big fan of (n): thích
    ENG: If you are a fan of someone or something, especially a famous person or a sport, you like them very much and are very interested in them.
  • fulfillment (n): thành tựu, thoả mãn
    ENG: a feeling of pleasure and satisfaction because you are happy with your life

Lược dịch:

Lễ kỷ niệm mà tôi muốn chia sẻ với bạn đã xảy ra trong thời thơ ấu của tôi khi tôi khoảng 10 tuổi. Cha tôi ăn mừng tôi chiến thắng trong một cuộc thi vẽ tranh.

Cha tôi đã gửi tôi đến một trường hội họa để học vẽ. Sau khi được gửi đến một buổi hướng dẫn, tôi bắt đầu trốn học vì tôi thấy nó nhàm chán. Nhưng dần dần, tôi học cách trân trọng vẻ đẹp của nó. Một năm sau, tôi thậm chí còn được trao giải thưởng trong một cuộc thi vẽ. Cha tôi rất vui nên quyết định dành cho tôi một điều bất ngờ: một chiếc cặp hồ sơ tinh tế với tất cả các bức tranh của tôi trong đó.

Cho đến tận bây giờ, tôi vẫn giữ nó như một vật báu. Nó không chỉ là ghi lại một kỉ niệm tuổi thơ mà còn là nguồn động viên để tôi cố gắng làm việc.

Lúc đầu, tôi không thích vẽ chút nào, nhưng cha tôi là một người rất yêu thích hội họa, và ông hy vọng rằng tôi có thể phát huy tài năng của mình trong lĩnh vực đó. Sau đó, tôi dần nhận ra rằng thật tuyệt vời khi tạo ra một thứ đẹp như vậy chỉ với hai màu trắng và đen. Và tôi đã áp dụng bản thân mình vào hội họa. Sau khi đoạt giải, dù chỉ là một giải thưởng nhỏ nhưng tôi cảm thấy mãn nguyện. Tôi thực sự ấn tượng với món quà đặc biệt của cha tôi và nó đã để lại cho tôi một kỷ niệm khó phai.

Tóm lại, đó là những lý do khiến tôi rất trân trọng lễ kỷ niệm đầy ý nghĩa đó.

Nguồn: Sách IELTS Speaking recent actual test

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng