Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho câu hỏi Describe a beautiful park/garden

You should say:

  • where it is
  • what it looks like
  • what people do in this place
  • and explain why you like this place

Cảnh vật trong công viên/ khu vườn

  • blossom: hoa
  • fountain: đài phun nước
  • bench: băng ghế
  • path: lối đi
  • pond: ao
  • rockery: hòn non bộ
  • shrub: bụi rậm
  • pavilion: nhà hóng mát
  • stream: dòng suối
  • swing: xích đu

Các hoạt động trong công viên

  • exercising: tập thể dục
  • jogging: chạy bộ
  • flying a kite: thả diều
  • playing hide-and-seek: chơi trốn tìm
  • having a picnic: dã ngoại
  • dog walking: dắt chỗ đi dạo
  • fishing: câu cá
  • morning reading: đọc (sách, báo) vào buổi sáng
  • taking a nap: chợp mắt buổi trưa
  • cycling: đạp xe

Bài mẫu:

Well, the beautiful garden I want to share with you is the one in my community, which is only a five-minute walk from where I live.

In the garden, well, during spring and summer, everybody can see a lot of beautiful flowers, such as peonies, cherry blossoms, daisies, and a lot of other flowers. Besides, it is enclosed by all sorts of trees and shrubs; in the middle of the garden, there is a wooden bridge with a stream flowing beneath it. Yet, in autumn and winter, it has nothing but bare-branched trees.

The garden is really essential for local residents’ activities. People do lots of activities here, such as doing Tai Chi, walking their dogs, playing games, or reading books. 

I like this garden for a number of reasons. Firstly, this place is very peaceful and refreshing. The aroma and fragrance of the flowers provide me with tremendous freshness and purity. Every morning, when I am walking through it, it puts me in a good mood for a new day.

Từ vựng hay:

  • peony (n): hoa mẫu đơn
    ENG: a garden plant with large red, pink, or white flowers
  • daisy (n): hoa cúc
    ENG: a small flower with white petals and a yellow centre that often grows in grass
  • enclose (a): được bao quanh
    ENG: surrounded by walls, objects, or structures
  • aroma (n): mùi hương, mùi thơm
    ENG: a strong, pleasant smell, usually from food or drink
  • in a good mood (idiom): tâm trạng tốt
    ENG: If you are in a good mood, you feel cheerful.

Lược dịch:

Khu vườn xinh đẹp mà tôi muốn chia sẻ với bạn là khu vườn trong cộng đồng của tôi, chỉ cách nơi tôi sống năm phút đi bộ.

Trong vườn, vào mùa xuân và mùa hè, mọi người có thể thấy rất nhiều loài hoa đẹp, chẳng hạn như mẫu đơn, hoa đào, hoa cúc và rất nhiều loài hoa khác. Bên cạnh đó, nó được bao quanh bởi đủ loại cây và bụi rậm; giữa vườn có cây cầu gỗ, bên dưới có dòng suối chảy qua. Tuy nhiên, vào mùa thu và mùa đông, nó không có gì ngoài những cái cây trơ trụi.

Khu vườn thực sự cần thiết cho các hoạt động của người dân địa phương. Mọi người thực hiện nhiều hoạt động ở đây, chẳng hạn như tập Thái cực quyền, dắt chó đi dạo, chơi trò chơi hoặc đọc sách.

Tôi thích khu vườn này vì một số lý do. Thứ nhất, nơi này rất yên bình và sảng khoái. Hương thơm của những bông hoa mang đến cho tôi sự tươi mát và tinh khiết vô cùng. Mỗi buổi sáng, khi tôi đi bộ qua nó, nó khiến tôi có một tâm trạng tốt cho một ngày mới.

Nguồn: Sách IELTS Speaking Actual Test

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng