Vì sao ngay trong title của bài blog hôm nay, IELTS Thanh Loan đã chia sẻ rằng mệnh đề nguyên nhân – kết quả là loại mệnh đề hay sử dụng nhất trong Writing Task 2? Vì để có 1 đoạn văn tốt, chúng ta luôn cần phải đưa ra ý tưởng, giải thích và đưa ra ví dụ cho nó. Khi giải thích ý tưởng chính là khi các bạn sử dụng mệnh đề nguyên nhân – kết quả.
Vậy có những cách như thế nào để đưa ra nguyên nhân – kết quả?
Để viết mệnh đề nguyên nhân – kết quả, ta thường dùng một số từ nối như Because, As, So, Since, For
As, Because, Since và For đều dùng để chỉ nguyên nhân của một hành động sự việc nào đó. Tuy nhiên không phải chúng đều mang nghĩa giống nhau mà vẫn có những sự khác biệt nhất định.
Trong bài viết này, Etrain sẽ chỉ ra những điểm mà người học tiếng Anh cần lưu ý để sử dụng chính xác.
1. Cách sử dụng từ “AS”
As đặc biệt thông dụng khi người nghe hoặc người đọc đã biết lý do của sự việc hoặc khi điều đó không phải là phần quan trọng nhất trong câu.
As Clause (chỉ nguyên nhân), clause (chỉ kết quả)
– As he wasn’t ready, we went without him
Mệnh đề As thường đứng đầu câu, dùng khi văn phong tương đối trang trọng. Trong những tình huống suồng sã thân mật thì người ta thường dùng So
As và since
Cả As và Since đều chỉ lý do cho một sự việc hành động nào đó, với cách dùng tương tự nhau
– As he wasn’t ready, we went without him.
– Since she wanted to pass her exam, she decided to study well.
Lưu ý: Mệnh đề Since và As không thể đứng riêng lẻ một mình trong câu.
2. Cách sử dụng từ BECAUSE
Because thường được dùng để đưa ra thông tin mới mà người đọc/người nghe chưa biết, nhấn mạnh vào lý do. Khi lý do đó là phần quan trọng trong câu, mệnh đề because thường đứng ở cuối câu.
Clause (chỉ kết quả) because Clause (chỉ nguyên nhân)
Because Clause (chỉ nguyên nhân), clause (chỉ kết quả)
– Many youngsters break the law because they watch too much violence and imitate it.
– Children become obese because they lack physical exercises and eat too much fast food.
3. Cách sử dụng từ FOR
Ta thường sử dụng mệnh đề For khi muốn đưa ra thông tin mới. Mệnh đề For thường diễn đạt nguyên nhân mang tính suy diễn ( vì sự việc này xảy ra vì sự việc kia). Nó không thể đứng đầu câu và cũng không thể đứng một mình
Clause (chỉ kết quả) , for clause (Chỉ nguyên nhân)
– Many youngsters break the law, for they watch too much violence and imitate it.
– Children become obese, for they lack physical exercises and eat too much fast food
4. Cách sử dụng từ SO
Từ so và for đều giúp người viết tạo ra các compound sentence, nhưng sự khác nhau giữa chúng là sau từ nối “so”, các bạn đưa ra mệnh đề chỉ kết quả nhưng sau từ nối “for”, các bạn sẽ đi kèm với mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Clause (chỉ nguyên nhân) , so clause (Chỉ kết quả)
– People spend less time walking and cycling, so obesity is inevitable
– Many students leave university without any experience and practical training, so they face unemployment.
5. Các từ nối thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai câu
Ngoài các từ nối để tạo thành câu ghép hay câu phức như trên, các bạn cũng có thể sử dụng các từ nối giữa hai câu với nhau theo cấu trúc:
Sentence 1. Linking word, Sentence 2
Trong đó các từ nối có thể được sử dụng là: Therefore, As a result, As a consequence, Thus…
Ví dụ: People are consuming natural resources at a extremely high speed. Therefore, they will soon run out.
Ngoài mệnh đề nguyên nhân kết quả, IELTS Writing cũng hay yêu cầu thí sinh cần viết cách mệnh đề chỉ mục đích, mệnh đề chỉ sự nhượng bộ hay mệnh đề chỉ điều kiện, …các bạn hãy theo dõi tiếp nhé.
IELTS Thanh Loan sẽ tổng hợp các ngữ pháp quan trọng cho Writing Task 2 và gửi đến bạn một cách hiệu quả nhất 😀