Part 1
1. Have you lived in your current living area for a long time?
I have been living in my current residential area for the better part of the last 4 years since I started going to university. I had to leave my parents’ house because it’s quite far from my university.
- residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ (noun phrase): khu dân cư
- the better part of + time (noun phrase): được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian
Tôi đã sống trong khu dân cư hiện tại của mình suốt gần 4 năm qua kể từ khi tôi bắt đầu vào đại học. Tôi phải rời khỏi nhà của bố mẹ vì nó khá xa trường đại học của tôi.
2. What do you like about your current living area?
My current neighbourhood is highly accessible by public transportation especially buses, so going to school by bus is very convenient. On top of that, I love the fact that there is a street full of amazingly scrumptious street food nearby.
- highly accessible by something /əkˈses.ə.bəl/ (adjective phrase): dễ đến
- on top of that (adv): trên hết, hơn thế nữa
- scrumptious /ˈskrʌmp.ʃəs/ (adj): ngon tuyệt
Khu phố hiện tại của tôi rất tiện đi lại bằng các phương tiện giao thông công cộng, đặc biệt là xe buýt nên việc đi học bằng xe buýt rất thuận tiện. Trên hết, tôi thích việc một con phố gần đây người ta bán vô số các món ăn đường phố ngon tuyệt vời.
3. What would you like to change about your area?
I wish more trash bins wouldbe placed around the area. The exterior of my apartment block is dirty because people often litter the streets due to a lack of trash bins. I think it’s also due to a lack of education.
- litter the streets /ˈlɪt.ər/ (verb phrase): xả rác ra đường phố
- due to (adj): bởi vì
Tôi ước nhiều thùng rác hơn sẽ được đặt xung quanh khu vực này. Bên ngoài khu chung cư của tôi khá bẩn vì mọi người thường xả rác ra đường do thiếu thùng rác. Những hành động đó cũng bởi vì họ thiếu giáo dục nữa.
4. What are some changes in your area recently?
Well, there is a public park built in the proximity of my flat recently. It’s called Thanh Xuan park. This park is an ideal place to get around, have some fresh air, and do physical exercises to get lean.
- in the proximity of something/prɒkˈsɪm.ə.ti/: ngay gần
- get around (phrasal verb): đi loanh quanh
- get lean /liːn/ (verb phrase): giữ cho cơ thể ít mỡ, thon gọn
À, gần đây có một công viên công cộng được xây dựng gần căn hộ của tôi. Nó được gọi là công viên Thanh Xuân. Công viên này là một nơi lý tưởng để dạo chơi, tận hưởng không khí trong lành và tập thể dục để có vóc dáng thon gọn.
5. Where do you like to go in that area?
My all-time favourite place is Thanh Xuân park which has been established recently. It is within walking distance of my house. We enjoy having a walk around the park to decompress after a busy tiring day.
- within walking distance of something /ˈdɪs.təns/: gần, đi bộ là tới
- decompress /ˌdiː.kəmˈpres/ (verb): xả hơi, xả stress
Nơi mà tôi luôn thích nhất là công viên Thanh Xuân mới được xây gần đây. Nó gần nhà tôi lắm, đi bộ là tới. Chúng tôi thích đi dạo quanh công viên để xả stress sau một ngày làm việc bận rộn mệt mỏi.
6. How well do you know the people who live next door to you?
Honestly, I don’t know anything about them. We never talk to each other. Actually, we just treat each other like strangers. So I don’t know who they are. I think it’s the pattern there and it’s something I don’t like about city life.
- pattern /ˈpæt.ən/ (noun): kiểu, mẫu, xu hướng
Thành thật mà nói, tôi không biết bất cứ điều gì về họ. Chúng tôi không bao giờ nói chuyện với nhau. Trên thực tế, chúng tôi chỉ coi nhau người lạ. Vì vậy, tôi không biết họ là ai. Tôi nghĩ kiểu ở đây là vậy rồi và đó là điều tôi không thích về cuộc sống thành phố.
7. How often do you see them?
Well, I see my neighbours a few times a week. We usually see each other when we’re leaving for work in the morning or coming home in the evening but never talk to one another.
- leave for work (verb phrase): rời nhà đi làm
Tôi gặp hàng xóm vài lần một tuần. Chúng tôi thường gặp nhau khi đi làm vào buổi sáng hoặc về nhà vào buổi tối nhưng không bao giờ nói chuyện với nhau.
8. What kinds of problems do people sometimes have with their neighbours?
I think the most common problem is probably noise. My neighbours have two children and they are naughty. The noise they make is sometimes really irritating. I wish they could be better-behaved.
- well-behaved (adj): biết điều, cư xử đúng mực → better-behaved
Tôi nghĩ vấn đề phổ biến nhất có lẽ là tiếng ồn. Hàng xóm của tôi có hai đứa trẻ và chúng rất nghịch ngợm. Tiếng ồn của chúng đôi khi thực sự gây khó chịu. Tôi ước chúng biết điều hơn chút.
9. How do you think neighbours can help each other?
I believe good neighbours can be really supportive at times. When I lived with my parents in my hometown in the countryside, my neighbours were really nice. They watched our house when we went on holiday and took a delivery when something arrived by post and we were not at home.
- supportive /səˈpɔː.tɪv/ (adj): nhiệt tình giúp đỡ
- take a delivery /dɪˈlɪv.ər.i/ (verb phrase): nhận hàng (vận chuyển đến)
Tôi tin rằng những người hàng xóm tốt đôi lúc có thể rất nhiệt tình giúp đỡ. Khi tôi sống với bố mẹ tôi ở quê tôi ở vùng nông thôn, hàng xóm láng giềng thật sự tốt. Họ để mắt đến nhà của chúng tôi khi chúng tôi đi du lịch và nhận hàng giúp khi bưu điện gửi đến mà chúng tôi không có ở nhà.
Part 2
Describe a good neighbour
You should say:
- Who the person is
- How long he/ she has been your neighbour
- How good he/ she is
When I read the cue card, the first one springing to mind was Mrs. Annie. She lives with her family next door to us. According to my mother’s account, both my family and her family moved to the area 20 years back. So we go back a long way.
She is a very amiable and approachable person. With children and senior citizens, she behaves very mildly. She has been running a grocery store and I vividly remember that she always gave me snacks when I dropped by to invite her son to hang out with me.
Despite going through many ups and downs, she always has a positive outlook on life. Her motto is “to keep moving forward”. In fact, she was diagnosed with cancer a few years ago, but she still looks on the bright side of the problem and encourages herself to live happily. Now her well-being has been significantly enhanced.
This neighbour never forgets to remind me that I can ask her for a helping hand. She really is a wonderful neighbour and I know I could turn to her for advice if I need to. She does a lot of charity work, helping underprivileged people. That’s why I idolize her. Now we don’t see each other very often as I went to college in the city a few years back. But I visit her whenever I go back to my hometown.
- according to my mother’s account /əˈkaʊnt/: theo lời kể của mẹ tôi
- go back a long way: quen nhau rất lâu rồi
- amiable /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ (adj): dễ chịu, dễ mến, thân thiện
- approachable /əˈprəʊ.tʃə.bəl/ (adj): dễ gần, thân thiện
- mildly /ˈmaɪld.li/ (adv): nhẹ nhàng
- vividly remember /ˈvɪv.ɪd.li/ (verb phrase): nhớ rất rõ
- drop by (phrasal verb): ghé qua
- hang out with somebody (phrasal verb): đi chơi
- going through many ups and downs (verb phrase): trải qua thăng trầm
- have a positive outlook on life /ˈpɒz.ə.tɪv ˈaʊt.lʊk/ (verb phrase): nhìn đời rất lạc quan
- motto /ˈmɒt.əʊ/ (noun): khẩu hiệu, phương châm
- diagnose somebody with something /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/ (verb): chẩn đoán ai bị bệnh gì
- well-being (noun): sức khỏe, thể trạng (cả thể chất lẫn tinh thần)
- underprivileged people /ˌʌn.dəˈprɪv.əl.ɪdʒd/ (noun phrase): người có hoàn cảnh khó khăn
- idolize somebody /ˈaɪ.dəl.aɪz/ (verb): thần tượng, ngưỡng mộ
Khi tôi đọc thẻ gợi ý, người đầu tiên nghĩ đến là bà Annie. Bà ấy sống với gia đình bên cạnh gia đình chúng tôi. Theo lời kể của mẹ tôi, gia đình tôi và gia đình bà ấy đã chuyển đến khu vực này cách đây 20 năm. Vì vậy, chúng tôi đã biết nhau từ rất lâu rồi.
Bà ấy là một người rất hòa nhã và dễ gần. Với trẻ em và người lớn tuổi, bà ấy cư xử rất nhẹ nhàng. Bà ấy mở một một cửa hàng tạp hóa tại nhà và tôi nhớ rất rõ rằng bà ấy luôn cho tôi bim-bim mỗi khi tôi ghé qua để rủ con trai bà ấy đi chơi với tôi.
Dù trải qua nhiều thăng trầm nhưng bà luôn nhìn đời rất tích cực. Phương châm của bà ấy là “tiếp tục tiến về phía trước”. Thực tế, bà ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư cách đây vài năm, nhưng bà ấy vẫn nhìn vào mặt tích cực của vấn đề và tự động viên mình sống vui vẻ. Bây giờ sức khỏe của bà ấy đã được cải thiện đáng kể.
Người hàng xóm này không bao giờ quên nhắc tôi rằng tôi luôn có thể nhờ bà ấy giúp đỡ. Bà ấy thực sự là một người hàng xóm tuyệt vời và tôi biết tôi có thể nhờ vả bà ấy nếu tôi cần. Bà ấy làm rất nhiều việc từ thiện, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. Đó là lý do tại sao tôi ngưỡng mộ bà ấy. Bây giờ chúng tôi không gặp nhau thường xuyên vì tôi bắt đầu đi học đại học ở thành phố vài năm trước. Nhưng tôi luôn thăm bà ấy mỗi khi tôi về quê.
Part 3
1. Do people living in small cities know more about their neighbours than people living in big cities?
Yes, they do. The chances that people get to know each other in small cities are definitely higher than those in the big ones because they live close together and have time to make friends. In contrast, in metropolises, people are constantly up to their ears in work and study so they rarely pay attention to their neighbours.
- get to know somebody/ something (verb phrase): làm quen, tìm hiểu
- in contrast /ˈkɒn.trɑːst/ (adv): ngược lại
- constantly up to one’s ears in something/ˈkɒn.stənt.li/: lúc nào cũng bận rộn
Đúng rồi. Cơ hội để mọi người làm quen nhau ở các thành phố nhỏ chắc chắn cao hơn ở thành phố lớn vì họ sống gần nhau và có thời gian kết bạn. Ngược lại, ở những đô thị lớn, mọi người lúc nào cũng bận rộn với việc học và việc làm nên họ ít khi để ý đến những người xung quanh.
2. Why do people rarely talk to each other?
I believe that people now infrequently talk in person for two main reasons. First, these days, people tend to focus their time on using digital devices such as mobile phones or computers rather than hanging out with friends and communicating face-to-face with them. In addition, as I mentioned above, in modern life, people are usually occupied in work and study so they don’t have much time to talk with others.
- infrequently /ɪnˈfriː.kwənt.li/ (adv): hiếm khi
- in person (adv): trực tiếp ngoài đời
- hang out with somebody (phrasal verb): ra ngoài chơi, đi chơi
- occupied in something /ˈɒk.jə.paɪd/ (adj): bận rộn
Tôi tin rằng mọi người giờ đây hiếm khi nói chuyện trực tiếp vì hai lý do chính. Đầu tiên, ngày nay, mọi người có xu hướng tập trung thời gian của mình vào việc sử dụng các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại di động hoặc máy tính hơn là đi chơi với bạn bè và giao tiếp trực tiếp với họ. Ngoài ra, như tôi đã đề cập ở trên, trong cuộc sống hiện đại, mọi người thường bận rộn với công việc và học tập nên không có nhiều thời gian để trò chuyện cùng người khác.
3. How could we improve relationships among people?
I would say that to strengthen relationships among neighbours, people need to manage time more effectively. As a result, they can spare some time to open their hearts with their neighbours. Besides, if they want to strike up a relationship with their neighbours, they have to pluck up the courage and make the first move. Having a friendly attitude might leave a good impression on their neighbours.
- strengthen something /ˈstreŋ.θən/ (verb): củng cố, làm mạnh hơn
- spare some time (verb phrase): dành ra một chút thời gian
- strike up a relationship with somebody /straɪk/ (phrasal verb): bắt đầu một mối quan hệ với ai
- pluck up the courage to do something /plʌk/ /ˈkʌr.ɪdʒ/ (idiom): can đảm
- make the first move (idiom): chủ động trước, mở lời trước
- leave a good impression on somebody /ɪmˈpreʃ.ən/ (verb phrase): gây ấn tượng tốt
Tôi muốn nói rằng để củng cố mối quan hệ giữa những người hàng xóm, mọi người cần quản lý thời gian hiệu quả hơn. Nhờ đó, họ có thể dành chút thời gian để mở lòng với những người xung quanh. Bên cạnh đó, nếu muốn bắt đầu mối quan hệ với hàng xóm, họ phải lấy hết can đảm và ra tay trước. Có một thái độ thân thiện có thể để lại ấn tượng tốt cho hàng xóm của họ.
4. Do people help each other more than they did in the past?
It’s a hard question. I think it all depends on each individual’s personality and social background. If your neighbours are wealthy and kind-hearted, they are likely to give you a helping hand when needed. By contrast, if they are selfish and tight-fisted, they will rarely do you a favour.
- wealthy /ˈwel.θi/ (adj): giàu có
- kind-hearted /ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/ (adj): tốt bụng, hào phóng
- give somebody a helping hand (idiom): giúp đỡ
- by contrast ~ in contrast /ˈkɒn.trɑːst/ (adv): ngược lại
- selfish /ˈsel.fɪʃ/ (adj): ích kỷ
- tight-fisted /ˌtaɪtˈfɪs.tɪd/ (adj): keo kiệt
- do somebody a favour (verb phrase): giúp đỡ
Đó là một câu hỏi khó. Tôi nghĩ tất cả còn tùy vào tính cách và nền tảng xã hội của mỗi cá nhân. Nếu hàng xóm của bạn giàu có và tốt bụng, họ có khả năng giúp đỡ bạn khi cần thiết. Ngược lại, nếu ích kỷ và keo kiệt, họ sẽ hiếm khi làm gì để giúp bạn.
5. People watch TV a lot nowadays. How has this affected relationships among neighbours?
It’s fair to say that TV exerts negative impacts on the relationships among neighbours. In the old days, people enjoyed taking a stroll in a park and chatting with their neighbours. However, these days, many have become couch potatoes, which stops them from building a close relationship with both family members and neighbours.
- exert an impact on somebody/ something /ɪɡˈzɜːt/ /ˈɪm.pækt/ (verb phrase): gây ảnh hưởng
- take a stroll /strəʊl/ (verb phrase): đi dạo
- couch potato /ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/ (noun): người hay nằm ì xem TV
Công bằng mà nói, TV có tác động tiêu cực đến mối quan hệ giữa những người hàng xóm. Ngày xưa, mọi người thích đi dạo trong công viên và trò chuyện với hàng xóm của mình. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều người thích việc nằm ì một chỗ xem TV, điều khiến họ không thể xây dựng mối quan hệ thân thiết với các thành viên trong gia đình cũng như hàng xóm.