1. Who likes to read more often, young people or old people?
To be honest, it’s incredibly hard to know exactly whether the old or the young are more keen on reading books. If they are real book-lovers, they will manage their time effectively to engross themselves in books. Or else, they may make excuses because of their hectic schedule and don’t make time for reading books.
Từ vựng hay
- Incredibly hard (adj): extremely hard – Rất khó
- To keen on (phrasal verb): to like – Thích
- Real book-lovers (noun phrase): someone who loves and usually collects books – Người yêu sách thực sự
- To engross oneself in something (phrasal verb): to give all attention and time to st – Đắm chìm bản thân mình vào
- To make time for something (phrase): find an occasion when time is available to do something. – Dành thời gian
Dịch nghĩa câu trả lời
Thật lòng mà nói, rất khó để biết được chính xác nhất liệu người già hay người trẻ thích đọc sách hơn. Nếu họ là người yêu sách thực sự, họ sẽ sắp xếp thời gian hợp lý để đọc sách. Hoặc không, họ có thể lấy lý do rằng vì lịch trình bận rộn của mình và không thể dành thời gian đọc sách.
2. Why have some young people come to dislike reading books over recent years?
I would say that the appearance of digital devices such as computers or smartphones affects the frequency of reading books among youngsters. These gadgets are more funny and addictive than flicking through words in the books. In addition, some text books contain merely words without illustrations, which makes people get tedious and sleepy.
Từ vựng hay
- Appearance of digital device (noun phrase): the moment at which digital device begins to exist or starts to be seen or used – Sự xuất hiện của các thiết bị điện tử
- Frequency (noun): the rate at which something happens or is repeated – Tần suất
- Gadget (noun): a small tool or device that does something useful – Thiết bị
- Addictive (adj): unable to stop doing sth – Bị nghiện
- To flick through (phrasal verb): to look at something very quickly – Đọc qua
- Tedious (adj): lasting or taking too long and not interesting – Buồn tẻ
- Sleepy (adj): needing sleep; ready to go to sleep – Buồn ngủ
Dịch nghĩa câu trả lời
Tôi sẽ phải nói rằng sự xuất hiện của các thiết bị điện tử ví dụ như máy tính và điện thoại thông minh khiến người trẻ ít đọc sách hơn. Những thiết bị này thú vị hơn và dễ gây nghiện hơn so với việc đọc chữ trong sách. Thêm vào đó, một số sách giáo khoa chỉ có mỗi chữ và thiếu hình ảnh minh họa, điều này làm mọi người cảm thấy buồn tẻ và buồn ngủ.
3. Are there many libraries in Vietnam?
I think it depends on different locations. In the city, libraries are all over the place and there are a lot of books for people to come and read. However, in the countryside, there are only some tiny and old libraries and the number of books is also limited, too.
Từ vựng hay
- All over the place (phrase): everywhere – Ở mọi nơi
- Tiny(adj): very small – Nhỏ
Dịch nghĩa câu trả lời
Tôi nghĩ nó tùy thuộc vào từng địa điểm. Ở thành phố, thư viện ở khắp mọi nơi và có rất nhiều sách cho mọi người tới đây để đọc. Tuy nhiên, ở các vùng quê, chỉ có một vài thư viện nhỏ và cũ và số lượng sách cũng giới hạn.
4. What kinds of books should children read?
I believe that children should read bilingual books to enhance their language skills. In addition, some foreign fairy tale stories such as the Snow White and seven dwarfs teach kids moral lessons about good and evil and encourage them to treat people kindly. Last but not least, comic books are also a good option for them because it is so interesting and hilarious that it can help them put their feet up after schooltime.
Từ vựng hay
- Bilingual (adj): involving two languages – Song ngữ
- Hilarious (adj): extremely funny – Hài hước
- Put their feet up (idiom): to relax – Thư giãn
Dịch nghĩa câu trả lời
Tôi tin rằng trẻ em nên đọc sách song ngữ để tăng cường khả năng đọc ngoại ngữ của chúng. Thêm vào đó, một số câu chuyện cổ tích nước ngoài như Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn dạy trẻ em những bài học đạo đức về cái tốt và cái xấu và khuyến khích chúng đối xử với mọi người thật tốt. Cuối cùng, truyện cười cũng là một lựa chọn tốt với họ bởi vì nó rất thú vị và buồn cười tới mức nó sẽ giúp chúng thư giãn sau thời gian ở trên trường.
5. How can parents encourage their children to read books frequently?
There are some possible ways that parents can do to encourage their children to read books. The first measure is that parents should spend time taking their children to some bookshops on weekends so that they can choose their favorite books when they are young. Another possible way is teaching them the benefits of reading books. For example, they can tell them that by reading books, their children can broaden their knowledge about what they are interested in.
Từ vựng hay
- Bookshop = Bookstore: (noun) a shop/store that sells books – hiệu sách
- To broaden one’s knowledge (verb phrase): to increase one’s knowledge – mở rộng kiến thức
Dịch nghĩa câu trả lời
Có một vài cách mà cha mẹ có thể làm để khuyến khích con họ chăm đọc sách. Cách thứ nhất đó là cha mẹ nên dành thời gian dẫn con họ đến những cửa hàng sách vào ngày cuối tuần để chúng có thể tự do lựa chọn cho mình những cuốn sách yêu thích từ khi còn nhỏ. Cách thứ hai đó là cha mẹ nên nói cho chúng những lợi ích của việc đọc sách. Ví dụ như, bằng việc đọc sách, con họ có thể mở rộng kiến thức về những lĩnh vực mà chúng yêu thích.