Part 1
1. Do you like music?
Of course yes. Listening to music is part and parcel of my daily activities and I cannot imagine my life without music. Listening to music is an excellent way to unwind after a long working day.
- part and parcel of something /ˈpɑː.səl/ (idiom): một phần tất yếu
- unwind /ʌnˈwaɪnd/ (verb): thư giãn
Tất nhiên là có. Nghe nhạc là một phần tất yếu trong các hoạt động hàng ngày của tôi và tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có âm nhạc. Nghe nhạc là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày làm việc dài.
2. What is your favourite music?
I’m a die-hard fan of R&B and pop music. And I’m fond of listening to the singers of this generation like Bruno Mars and Ed Sheeran. Their music is simply the best!
- die-hard fan (noun): fan cứng
- fond of something /fɒnd/ (adj): thích
Tôi là một fan cứng của nhạc R&B và nhạc pop. Và tôi thích nghe những ca sĩ thuộc thế hệ này như Bruno Mars và Ed Sheeran. Âm nhạc của họ đơn giản là tuyệt vời nhất!
3. Where do you often listen to music?
I usually listen to music at home. It’s the coziest place for me and I love being at the comfiest corner of my house, my bedroom, listening to hundreds of songs with the earphones.
- cozy /ˈkəʊ.zi/ (adj): ấm cúng
- comfy /ˈkʌm.fi/ (adj): thoải mái
Tôi thường nghe nhạc ở nhà. Đó là nơi ấm cúng nhất đối với tôi và tôi thích ở góc thoải mái nhất trong nhà, phòng ngủ của tôi, nghe hàng trăm bài hát với tai nghe.
4. When do you often listen to music?
Well, whenever I have some spare time, I turn on some music to relax. I usually listen to cheerful music when I need motivation whereas sad music is my go-to choice when I’m in a bad mood.
- spare time /speər/ (noun phrase): thời gian rảnh
- go-to choice (noun phrase): lựa chọn đầu tiên
Bất cứ khi nào rảnh rỗi, tôi bật một vài bản nhạc để thư giãn. Tôi thường nghe nhạc vui vẻ khi cần động lực, trong khi nhạc buồn là lựa chọn số 1 của tôi khi tâm trạng không được vui.
5. How much time do you spend listening to music everyday?
I prefer working in a quiet environment, so no music is allowed during my working hours. After a long day at school, I probably want to chill out for like half an hour with music to help me stay energetic.
- chill out /tʃɪl/ (phrasal verb): thư giãn
- energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ (adj): phấn chấn, đầy năng lượng
Tôi thích làm việc trong yên tĩnh, vì vậy khi đó, tôi không bật nhạc. Sau một ngày dài ở trường, có lẽ tôi muốn thư giãn đâu đó khoảng 30 phút với âm nhạc để giúp tôi phấn chấn hơn.
6. Have you ever been to a concert before?
Sadly not even once, but if I have the chance in the future, I want to attend the concert of Sơn Tùng MTP – a megastar in the Vietnamese music industry. His music is so beautiful.
- megastar /ˈmeɡ.ə.stɑːr/ (noun): siêu sao
Đáng buồn là chưa dù chỉ một lần, nhưng nếu có cơ hội trong tương lai, tôi muốn tham gia concert của Sơn Tùng MTP – một siêu sao trong làng nhạc Việt. Âm nhạc của anh ấy thật tuyệt vời.
7. Do you prefer to listen to music alone or with others?
I personally prefer to be alone when listening to music. There would be no distractions or disturbances so that I could relax and concentrate on the music tune and lyrics.
- distraction /dɪˈstræk.ʃən/ (noun): sự xao lãng
- disturbance /dɪˈstɜː.bəns/ (noun): sự quấy rầy
Cá nhân tôi thích ở một mình khi nghe nhạc. Sẽ không có ai làm xao lãng hoặc quấy rầy để tôi có thể thư giãn và tập trung vào giai điệu âm nhạc và lời bài hát.
8. Has your taste in music changed?
Yes. I believe people of different ages are into different genres. When I was younger, I was fond of rock music. However, at the moment, classic music is my choice because its slow melody can relax my mind.
- be into something (idiom): thích
- genre /ˈʒɑ̃ː.rə/ (noun): thể loại (nhạc, phim, …)
Có. Tôi tin rằng mọi người ở các độ tuổi khác nhau thích thể loại khác nhau. Khi tôi còn bé, tôi thích nhạc rock. Tuy nhiên, hiện tại, nhạc cổ điển là lựa chọn của tôi vì giai điệu chậm rãi của nó có thể giúp tôi thư giãn đầu óc.
9. Do you hate any kind of music?
There are lots of genres that I don’t want to listen to. Rap is a good case in point. But I wouldn’t say I hate them. I’m just not a fan.
- a good case in point (noun phrase): một trường hợp điển hình
Có rất nhiều thể loại mà tôi không muốn nghe. Rap là một trường hợp điển hình. Nhưng tôi sẽ không nói rằng tôi ghét chúng. Tôi chỉ đơn giản là không thích nghe thôi.
Part 2
Describe your favourite singer
You should say:
- Who this person is
- When you first knew him/ her
- What genre he/ she specializes in
- Why you like him/ her
When I read the cue card, the first one springing to mind was Sơn Tùng MTP – a megastar in the Vietnamese music industry. I’ve been a die-hard fan of this singer since he was still a lesser-known name in Vietnamese showbiz.
I first came to know this singer a decade ago when I encountered his song “Cơn mưa ngang qua” and I was instantly impressed by its pleasant melody. I did a little digging about him on the Internet and realized that he was the valedictorian of the entrance exam of the National Academy of Music.
He made his debut in the Underground scene but now his masterpieces are a harmonious combination of many different genres like hip-hop, EDM, Pop and bolero. That’s why his products can reach a wider range of audiences from youngsters to the elderly. He is synonymous with many hit songs getting hundreds of millions of views on Youtube. What is special is that all of them are composed by Sơn Tùng himself and he just sings his own songs.
Despite the fact that he is constantly up to his ears in work, he still can make time for his family. His family travel a lot and I enjoy seeing photos of them on Instagram. I can’t believe such a busy person can have so much quality time with his family. That’s why I idolize him who can find the right balance between work and life.
- lesser-known name (noun): cái tên vô danh, ít người biết đến
- do some digging about somebody/ something (verb phrase): tìm hiểu
- valedictorian /ˌvæl.ə.dɪkˈtɔː.ri.ən/ (noun): thủ khoa
- make one’s debut /ˈdeɪ.bju/ (verb phrase): ra mắt công chúng
- masterpiece /ˈmɑː.stə.piːs/ (noun): kiệt tác
- harmonious /hɑːˈməʊ.ni.əs/ (adj): hài hòa
- synonymous with something /sɪˈnɒn.ɪ.məs/ (adj): nổi tiếng với …
- quality time (noun): thời gian rảnh bên gia đình, bạn bè
- idolize somebody /ˈaɪ.dəl.aɪz/ (verb): thần tượng, ngưỡng mộ
Khi tôi đọc thẻ gợi ý, người đầu tiên tôi nghĩ đến là Sơn Tùng MTP – một siêu sao trong làng nhạc Việt. Tôi là một fan cứng của anh chàng ca sĩ này từ khi anh ấy còn là một cái tên xa lạ trong showbiz Việt.
Tôi biết đến ca sĩ này lần đầu tiên cách đây một thập kỷ khi tôi bắt gặp bài hát “Cơn mưa ngang qua” của anh ấy và ngay lập tức tôi bị ấn tượng bởi giai điệu dễ nghe của nó. Tôi tìm hiểu kỹ trên mạng về anh này và nhận ra anh là thủ khoa đầu vào của Học viện Âm nhạc Quốc gia.
Từng ra mắt trong giới Underground nhưng hiện tại những tuyệt phẩm của Sơn Tùng là sự kết hợp hài hòa giữa nhiều thể loại khác nhau như hip-hop, EDM, Pop và bolero. Đó là lý do tại sao các sản phẩm của anh ấy có thể tiếp cận nhiều đối tượng khán giả hơn, từ trẻ đến già. Sơn Tùng nổi tiếng với nhiều ca khúc hit đạt hàng trăm triệu lượt xem trên Youtube. Điều đặc biệt là tất cả bài hát này đều do chính Sơn Tùng sáng tác và anh chỉ hát những ca khúc của chính mình mà thôi.
Mặc dù bận rộn với công việc nhưng anh ấy vẫn có thể dành thời gian cho gia đình. Gia đình anh ấy đi du lịch rất nhiều nơi và tôi thích xem ảnh của họ trên Instagram. Tôi không thể tin rằng một người bận rộn như vậy lại có thể có nhiều thời gian bên gia đình như vậy. Đó là lý do tại sao tôi thần tượng anh ấy, người có thể tìm thấy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Part 3
1. Is music important?
Yes, I believe music can have an abundance of benefits. Obviously, listening to music can benefit overall well-being, help regulate emotions, and create happiness and relaxation in everyday life. Whenever I am in a bad mood, I always turn to music and chill out. To me, listening to music is part and parcel of my daily activities. Besides, music can bring people closer together and build relationships. For instance, many people make friends with those who have the same idols in common with them.
- an abundance of something /əˈbʌn.dəns/ (noun phrase): nhiều
- have something in common /ˈkɒm.ən/ (idiom): có thứ gì chung, giống nhau
Có, tôi tin rằng âm nhạc có thể có rất nhiều lợi ích. Rõ ràng, nghe nhạc có thể có lợi cho sức khỏe nói chung, giúp điều chỉnh cảm xúc và tạo ra sự vui vẻ và thư giãn trong cuộc sống hàng ngày. Bất cứ khi nào tôi có tâm trạng không tốt, tôi luôn bật nhạc và thư giãn. Đối với tôi, nghe nhạc là một phần tất yếu trong các hoạt động hàng ngày của tôi. Bên cạnh đó, âm nhạc có thể mang mọi người đến gần nhau hơn và xây dựng các mối quan hệ. Ví dụ, nhiều người kết bạn với những người có chung thần tượng.
2. Do you think that music should be taught to children?
Yes, I do think so. I believe that the education system in Vietnam is impractical. We still focus way too much on theories and don’t give enough attention to practical aspects. I think that learning about music can boost a student’s creativity as they have chances to create simple songs and practise with musical instruments from a young age. Therefore, some may discover a hidden talent and really excel at something different from the basic intellectual subjects.
- give attention to somebody/ something /əˈten.ʃən/ (verb phrase): chú ý, quan tâm
- excel at/ in something /ɪkˈsel/ (verb phrase): giỏi
Vâng, tôi nghĩ có. Tôi tin rằng hệ thống giáo dục ở Việt Nam chưa thực tế. Chúng tôi vẫn tập trung quá nhiều vào lý thuyết và không đủ quan tâm đến các khía cạnh thực tế. Tôi nghĩ rằng học về âm nhạc có thể thúc đẩy khả năng sáng tạo của học sinh vì các em có cơ hội tạo ra các bài hát đơn giản và thực hành với các nhạc cụ từ khi còn nhỏ. Do đó, một số có thể khám phá ra một tài năng tiềm ẩn và thực sự xuất sắc ở một điều gì đó khác với các môn học trí tuệ cơ bản.
3. Is there any difference in music liked by different age groups?
Humans value different things at different ages. They tend to choose music that reflects whatever is most important to them at their particular age. For example, kids are bored with adult stuff and want songs about learning, play, animals and so forth. Meanwhile, adults listen to whatever can help us alleviate the stress of everyday life. Often we relive the songs of our teens due to nostalgia.
- alleviate stress /əˈliː.vi.eɪt/ (verb phrase): xả stress
Con người coi trọng những thứ khác nhau ở các độ tuổi khác nhau. Ta có xu hướng chọn âm nhạc phản ánh bất cứ điều gì quan trọng nhất đối với ta ở độ tuổi cụ thể của mình. Ví dụ: trẻ em chán những thứ liên quan đến người lớn và muốn các bài hát về học tập, vui chơi, động vật, v.v. Trong khi đó, người lớn nghe bất cứ nhạc gì giúp giải tỏa áp lực của cuộc sống hàng ngày. Thường thì chúng ta cũng hồi tưởng lại những bài hát thời thiếu niên vì hoài niệm.
4. How important is the culture to have musical traditions?
I believe a culture without musical traditions cannot be called a culture. Music is part of a culture, tradition and custom. Sadly, youngsters these days tend to dismiss their traditional music as they are more attracted to modern genres like hip-hop or pop. So I do think it’s time to raise their awareness of the value of traditional music.
- raise one’s awareness of something /əˈweə.nəs/ (verb phrase): nâng cao nhận thức
Tôi tin rằng một nền văn hóa không có truyền thống âm nhạc không thể được gọi là một nền văn hóa. Âm nhạc là một phần của văn hóa, truyền thống và phong tục. Đáng buồn thay, giới trẻ ngày nay có xu hướng gạt bỏ âm nhạc truyền thống của mình vì họ bị thu hút nhiều hơn bởi các thể loại hiện đại như hip-hop hoặc pop. Vì vậy, tôi nghĩ đã đến lúc nâng cao nhận thức của họ về giá trị của âm nhạc truyền thống.
5. Why do countries have national anthems or songs?
The national anthem makes us aware of who we are, our past and our nations. It also shows solidarity among people and develops patriotism. That’s why I believe that we all feel very proud when our national anthems are played in an international football match. It’s like an energy boost that helps the players perform better as their spirits are lifted when listening to the song.
- national anthem /ˈæn.θəm/ (noun phrase): quốc ca
- solidarity /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ (noun): tinh thần đoàn kết
- patriotism /ˈpæt.ri.ə.tɪ.zəm/ (noun): lòng yêu nước
Quốc ca khiến chúng ta nhận thức được chúng ta là ai, quá khứ và đất nước của mình. Nó còn thể hiện sự đoàn kết giữa mọi người và phát triển lòng yêu nước. Đó là lý do tại sao tôi tin rằng tất cả chúng ta đều cảm thấy rất tự hào khi các bài quốc ca của chúng ta được phát trong một trận đấu bóng đá quốc tế. Nó giống như một liều tăng lực giúp người chơi thể hiện tốt hơn khi tinh thần của họ được nâng cao khi nghe bài hát.
6. What do you think influences a young person’s taste in music?
It’s hard to speak for others. As for me, my taste in music has been significantly affected by my siblings. My brother and sister had a liking for Korean pop music and I vividly remember 10 years back, they streamed this kind of music on a daily basis, so it gradually grew on me. Then, my friends came in. They recommended USUK music to me when we started studying English at secondary school and I found that music really catchy. At the moment, I still listen to both Kpop music and USUK music in my daily life.
- have a liking for something (verb phrase): thích
- vividly remember /ˈvɪv.ɪd.li/ (verb phrase): nhớ như in
- stream music /striːm/ (verb phrase): bật nhạc
- catchy /ˈkætʃ.i/ (adj): hấp dẫn, hay
Thật khó để nói thay cho người khác. Về phần tôi, gu âm nhạc của tôi ảnh hưởng đáng kể bởi anh chị tôi. Anh chị tôi rất thích nhạc pop Hàn Quốc và tôi nhớ rất rõ 10 năm trước, họ phát loại nhạc này hàng ngày, vì vậy tôi dần dần thích thể loại này. Sau đó, đến lượt bạn bè của tôi. Họ giới thiệu nhạc USUK cho tôi khi chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh ở trường trung học và tôi thấy rằng loại nhạc này cũng bắt tai đấy chứ. Hiện tại, tôi vẫn nghe nhạc Kpop và nhạc USUK trong cuộc sống hàng ngày của mình.