1. Do you often visit your relatives? (Why?)
Personally, I rarely stand a chance to visit my relatives but I do visit them a few times on special occasions such as Tet holiday and their birthdays. The subtle point is I am trying to mingle with the busy life in Hanoi which is quite far away from my hometown. That being said, the time I can spend on visiting them is quite limited.
Từ vựng hay:
- Stand a chance (idiom): to have a chance of success of doing something – Tiếng Việt: có cơ hội làm gì
- The subtle point (noun phrase): small but important point – Tiếng Việt: điều quan trọng
- Mingle with (phrasal verb): to mix or fit in well with a group of people – Tiếng Việt: hòa mình với
Dịch tiếng Việt:
Cá nhân tôi hiếm khi có cơ hội đến thăm người thân của mình nhưng tôi thường đến thăm họ vài lần trong những dịp đặc biệt như Tết và sinh nhật của họ. Điều quan trọng là tôi đang cố gắng hòa nhập với cuộc sống bận rộn tại Hà Nội, nơi mà cách khá xa quê hương tôi. Nói cách khác, thời gian mà tôi có thể dành cho việc đến thăm người thân là khá hạn chế.
2. What do you do when you visit them?
Well, it depends. Mostly my relatives themselves prefer to spend time together by sitting around a table and enjoy our dinner party. Honestly speaking, I’m not a good cook but there would be no trouble for me to prepare some avocado salad with a so-called recipe for the party.
Từ vựng hay:
- Prefer to (verb): to like, choose, or want one thing rather than another – Tiếng Việt: thích cái gì hơn
- So-called (adj): introduce a new word or phrase that is not yet known – Tiếng Việt: tự phong, không chính thống
Dịch tiếng Việt:
Điều này còn tùy thuộc. Chủ yếu là người thân của tôi thích dành thời gian cho nhau bằng cách ngồi quanh bàn và thưởng thức bữa tiệc tối. Thực ra, tôi không phải là một đầu bếp giỏi nhưng tôi không cảm thấy khó khăn khi chuẩn bị một ít salad bơ với một công thức không chính thống cho bữa tiệc.
3. When was the last time you visited them? What did you do?
I’d say it’s a couple of months ago because the last time I visited them we were really in good harmony. I never feel drifted apart from them though I might not have seen them for several months. We took the time to dine out and shared about recent ups and downs, they gave me a lot of support and encouragement.
Từ vựng hay:
- In good harmony (idiom): agreeable or compatible with someone or something – Tiếng Việt: hòa hợp vui vẻ với ai
- Drift apart from (phrasal verb): become less friendly, isolated from – Tiếng Việt: bị tách biệt, xa cách
- Dine out (phrasal verb): to go to a restaurant to eat your evening meal – Tiếng Việt: ăn tối bên ngoài
- Ups and downs (idiom): a mixture of good and bad things happens – Tiếng Việt: những giai đoạn thăng trầm
Dịch tiếng Việt:
Tôi cho rằng đó là tầm hai tháng trước bởi vì lần cuối cùng tôi đến thăm họ, chúng tôi thực sự rất hòa thuận. Tôi không bao giờ cảm thấy bị tách rời khỏi họ mặc dù chúng tôi đã không gặp nhau trong vài tháng. Chúng tôi đã dành thời gian để ăn tối và chia sẻ về những thăng trầm gần đây, họ đã cho tôi rất nhiều sự hỗ trợ và khuyến khích.
4. Do you prefer visiting your relatives, or your friends?
When it comes to choosing between relatives and friends, I believe relatives should be my priority. It’s obvious that visiting relatives will be an incredibly precious opportunity for all members, even your family, to gather and catch up with loved ones. My experience when visiting friends was quite hectic with loud music, drink and unaffordable parties, which made me feel extremely unrestrained.
Từ vựng hay:
- When it comes to (phrase) : used to identify the specific topic that is being talked about – Tiếng Việt: khi nói đến vấn đề
- Catch up with (phrasal verb): talk to someone who has not seen for long time in order to find out what they have been doing – Tiếng Việt: bắt kịp, thăm hỏi
- Hectic (adj): very busy and fast – Tiếng Việt: vô cùng bận rộn, hối hả
- Unrestrained (adj): not limited or controlled – Tiếng Việt: mất kiểm soát
Dịch tiếng Việt:
Khi phải lựa chọn giữa người thân và bạn bè, tôi tin rằng người thân nên là ưu tiên hàng đầu của tôi. Rõ ràng rằng thăm người thân sẽ là một cơ hội vô cùng quý giá cho tất cả các thành viên trong gia đình, để tụ tập và thăm hỏi những người thân yêu. Trải nghiệm của tôi khi đến thăm bạn bè khá bận rộn với âm nhạc ồn ào, rượu và những bữa tiệc khá xa xỉ, khiến tôi cảm thấy vô cùng mất kiểm soát.
5. Do you take anything when you visit your relatives?
As my relatives are getting older, they don’t really appreciate material gifts like money or clothes, instead they prefer to have someone cook a homemade meal for them. That’s the reason why I often drop by the supermarket and pick up some raw materials from their houses and get ready to serve in the kitchen.
Từ vựng hay:
- Homemade meal (noun phrase): meal made at home – Tiếng Việt: bữa ăn tại nhà
- Drop by (phrasal verb): visit – Tiếng Việt: ghé qua
- Pick up (phrasal verb): collect – Tiếng Việt: lựa chọn, mua
- Get ready to (phrasal verb): be ready to do something – Tiếng Việt: sẵn sàng làm gì
Dịch tiếng Việt:
Khi người thân của tôi ngày càng già đi, họ không thực sự đánh giá cao những món quà vật chất như tiền hay quần áo, thay vào đó họ thích có ai đó tự tay nấu một bữa ăn cho họ. Đó là lý do tại sao tôi thường ghé qua siêu thị và mua một số nguyên liệu về nhà và sẵn sàng nấu ăn trong nhà bếp.