Từ vựng và ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề – Trees/ Plants

Chủ đề Cây cối/ thực vật – Trees/ Plants là một chủ đề hiếm gặp, tuy nhiên, gần đây bất ngờ có tần suất xuất hiện vô cùng cao trong các đề thi theo quý IELTS Speaking. Đây là một chủ đề vô cùng rộng lớn; giám khảo có vô vàn cách đặt câu hỏi xoay quanh nó. Vì vậy, cách luyện tập tốt nhất cho một chủ đề nói chung đó là chuẩn bị một số ý tưởng xoay quanh các sub-topics (chủ đề nhỏ) và sau đó mình có thể “thiên biến vạn hoá” khi đối mặt với nhiều câu hỏi khác nhau. Ví dụ với chủ đề này, chúng ta sẽ có những sub-topics như là:

  • Favourite trees
  • Favourite flowers
  • Places with many trees
  • Benefits of growing trees

Trong bài viết này, IELTS Thanh Loan xin gợi ý với bạn những ý tưởng thông dụng nhất về 2 vấn đề, đó là: “places with many trees” và “benefits of growing trees“.

1. Places that has many trees

As I’m a nature lover, I’m really into living in a place entirely covered with a myriad of trees. I can grasp this chance to have a closer-to-nature life. Besides, one of my all-time favourite hobbies is taking care of trees, so living in such a greenish place is definitely my go-to place. On top of that, it helps me to lead a healthy life because I can breathe in such clean and fresh air.

Là một người yêu thiên nhiên, tôi thực sự thích sống ở một nơi hoàn toàn được bao phủ bởi vô số cây cối. Tôi có thể nắm bắt cơ hội này để có một cuộc sống gần gũi với thiên nhiên hơn. Bên cạnh đó, một trong những sở thích của tôi là chăm sóc cây cối, vì vậy sống ở một nơi xanh tươi như vậy chắc chắn là điều tôi chọn. Hơn hết, nó giúp tôi có một cuộc sống lành mạnh vì tôi được hít thở không khí trong lành và sạch sẽ.

My section of town used to be literally surrounded by all sorts of trees. To be quite honest, I love that place very much because this gives me an atmosphere of peace and tranquillity. So, whenever I feel stressed out, I just behold the lushness of the vegetation there. Though I have to migrate to urban areas in search of work, I spend the weekend returning to my town to enjoy that lush green place.

Khu vực thị trấn của tôi từng được bao quanh bởi đủ loại cây. Thành thật mà nói, tôi yêu nơi đó rất nhiều vì nơi này mang lại cho tôi một bầu không khí yên bình và tĩnh lặng. Vì vậy, bất cứ khi nào tôi cảm thấy căng thẳng, tôi chỉ cần ngắm nhìn cây cối tươi tốt ở đó. Mặc dù phải chuyển đến khu đô thị để tìm việc làm, nhưng cuối tuần tôi sẽ trở lại thị trấn của mình để tận hưởng không gian xanh mát đó.

  • a nature lover (noun phrase): người yêu thiên nhiên
    ENG: a person who loves nature
  • be into something (idiom): thích ai/ cái gì
    ENG: to be interested in something in an active way
  • be entirely covered with something (verb phrase): bị bao phủ hoàn toàn bởi cái gì
    ENG: to be placed over or in front of something in order to hide, protect or decorate it
  • a myriad of something (noun): nhiều cái gì
    ENG: a lot of something
  • grasp the chance (to do something) (verb phrase): tận dụng cơ hội để làm gì
    ENG: to take an opportunity without hesitating and use it
  • a closer-to-nature life (noun phrase): cuộc sống gần gũi với thiên nhiên
    ENG: a life that you have a chance to live closer to nature
  • all-time favourite (adj): (cái gì) yêu thích nhất từ trước đến nay
    ENG: that is liked the most of any time
  • go-to (adj): (người/ vật/ địa điểm) tốt nhất
    ENG: used to describe the best person, thing, or place for a particular purpose or need
  • lead a healthy life (verb phrase): có lối sống lành mạnh
    ENG: to live healthily
  • section (noun): quận
    ENG: a district of a town, city or county
  • tranquillity (noun): yên bình
    ENG: ​the state of being quiet and peaceful
  • stressed out (adj): căng thẳng
    ENG: too anxious and tired to be able to relax
  • behold somebody/ something (verb): nhìn/ ngắm ai/ cái gì
    ENG: to look at or see somebody/something
  • lushness (noun): sự xanh mát
    ENG: the fact of having a lot of green, healthy plants, grass, and trees
  • migrate to somewhere (verb): chuyển đến đâu sống
    ENG: to move from one town, country, etc. to go and live and/or work in another
  • in search of something (prep): tìm kiếm cái gì
    ENG: to find something

Câu hỏi luyện tập: Would you like to live in a place that has a lot of trees?

2. Benefits of growing trees

First, growing trees is considered as an enjoyable pastime for people of all ages. Besides, we can enjoy planting all year round. It’s so rewarding to grow a plant, particularly when the tree bears flowers and fruits. It’s kinda a sense of accomplishment.

Đầu tiên, trồng cây được coi là thú tiêu khiển của mọi người ở mọi lứa tuổi. Bên cạnh đó, chúng ta có thể trồng quanh năm. Sẽ vô cùng đáng để trồng cây, đặc biệt là khi cây ra hoa và kết trái. Cảm giác như ta đạt được một thành tựu vậy.

Second, planting trees is a great way to make our living environment better. You know, they give off oxygen that we need to breathe. Also, they provide clean air and greenery for us to enjoy.

Thứ hai, trồng cây là một cách tuyệt vời để làm cho môi trường sống của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn. Bạn biết đấy, chúng cung cấp oxy mà chúng ta cần. Ngoài ra, chúng còn cung cấp không khí sạch và cây xanh.

Third, trees help to beautify landscapes as we can see colorful blossoms in the spring, lush green leaves in the summer and vibrant hues in the fall. They actually provide an ever-changing landscape.

Thứ ba, cây cối giúp làm đẹp cảnh quan vì chúng ta có thể nhìn thấy những bông hoa đầy màu sắc vào mùa xuân, lá xanh tươi vào mùa hè và sắc màu rực rỡ vào mùa thu. Chúng thực sự cung cấp một cảnh quan thay đổi không ngừng.

Giải thích từ vựng:

  • an enjoyable pastime (noun phrase): sở thích thú vị
    ENG: something that you enjoy doing when you are not working
  • all year round (adv): quanh năm
    ENG: throughout the whole year
  • bears flowers and fruits (verb phrase): ra hoa, kết trái
    ENG: to produce flowers or fruit
  • a sense of accomplishment (noun phrase): cảm giác đạt được thành tựu
    ENG: an impressive thing that is done or achieved after a lot of work
  • give off something (phrasal verb): thải ra khí gì
    ENG: to produce something such as a smell, heat, light, etc.
  • greenery (uncountable noun): cây xanh
    ENG: attractive green leaves and plants
  • beautify somebody/ something (verb): làm đẹp cho ai/ cái gì
    ENG: to make somebody/something beautiful or more beautiful
  • blossom (noun): hoa
    ENG: flower
  • vibrant hue (noun phrase): màu sắc sặc sỡ
    ENG: very bright and strong colour
  • an ever-changing landscape (noun phrase): một cảnh quan luôn thay đổi
    ENG: a landscape that always changes

Câu hỏi luyện tập: What are the benefits of planting more trees?

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng