Part 1
1. Is it important to you to eat healthy food?
Yes, eating nourishing food plays a vital role in my life as it helps me lead a healthy life and keep fit. That’s why I enjoy eating home-cooked food rather than fast food or pre-prepared meals.
- nourishing /ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/ (adj): giàu chất dinh dưỡng
- keep fit /fɪt/ (verb phr.): giữ dáng
- home-cooked food (noun phr.): thức ăn tự nấu
- pre-prepared meal /prɪˈpeəd/ (noun phr.): bữa ăn chế biến sẵn
Có chứ, ăn thực phẩm bổ dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi vì nó giúp tôi có một cuộc sống khỏe mạnh và giữ gìn vóc dáng. Đó là lý do tại sao tôi thích ăn thức ăn tự nấu hơn là thức ăn nhanh hoặc các bữa ăn chế biến sẵn.
2. If you catch a cold, what do you do to help you feel better?
I would try several remedies. I usually take paracetamol tablets and try to drink as much water as possible. From time to time, I just have some chicken soup and take a rest, and then it feels much better.
- remedy /ˈrem.ə.di/(noun): biện pháp
- take paracetamol tablets /ˌpær.əˈsiː.tə.mɒl/ (verb phr.): uống thuốc paracetamol
- from time to time (idiom): thỉnh thoảng
- take a rest (verb phr.): nghỉ ngơi
Tôi sẽ thử một số biện pháp. Tôi thường uống viên nén paracetamol và cố gắng uống nhiều nước nhất có thể. Thỉnh thoảng thì tôi chỉ cần ăn cháo gà và nghỉ ngơi, sau đó tôi sẽ thấy đỡ hẳn.
3. Do you do any exercise? How long?
Yes, though I’m up to my ears inwork, I try to take regular exercise, at least 15 minutes every day so that I can get into shape. From time to time, when I have more spare time, I hit the gym to do yoga with a personal trainer.
- take regular exercise /ˈek.sə.saɪz/ (verb phr.): tập thể dục thường xuyên
- get into shape /ʃeɪp/ (verb phr.): giữ dáng
- hit the gym/dʒɪm/(verb phr.): đến phòng tập
Có chứ, mặc dù bận rộn với công việc nhưng tôi vẫn cố gắng tập thể dục thường xuyên, ít nhất 15 phút mỗi ngày để có thể có vóc dáng đẹp. Thỉnh thoảng, khi có nhiều thời gian rảnh rỗi, tôi lại đến phòng gym để tập yoga với huấn luyện viên riêng
4. Is it easy in your hometown to find places to exercise?
Yes, it’s not really difficult to find places to take regular exercise in my hometown. Most of my hometown streets are pedestrianized, so you can easily go walking or running. In addition to that, there are several badminton courts built last year for those who wanna play badminton on a daily basis.
- pedestrianize something/pəˈdes.tri.ə.naɪz/ (verb): biến cái gì thành đường dành cho người đi bộ
- badminton court /kɔːt/ (noun): sân cầu lông
Có chứ, không thực sự khó khăn để tìm địa điểm tập thể dục thường xuyên ở quê tôi. Hầu hết đường phố quê tôi đều được dành cho người đi bộ, nên bạn có thể dễ dàng đi bộ hoặc chạy ở đó. Ngoài ra, có một số sân cầu lông được xây dựng vào năm ngoái dành cho những ai muốn chơi cầu lông hàng ngày nữa.
5. Do you pay attention to public information about health?
Yes, I usually pay much attention to public health information. By keeping abreast of health news, I can get some tips and new ideas for local treatments which is more affordable than going for a medical check-up. Also, this is a good way to get advice about our lifestyle and the changes needed to enjoy a disease-free life.
- go for a medical check-up /ˈtʃek.ʌp/ (noun phr.): đi khám sức khỏe
- a disease-free life /dɪˈziːz/ (noun phr.): cuộc sống không có bệnh tật
Có chứ, tôi thường quan tâm nhiều đến thông tin sức khỏe cộng đồng. Bằng cách cập nhật tin tức sức khỏe, tôi có thể nhận được một số mẹo và ý tưởng mới cho các phương pháp điều trị tại địa phương có chi phí hợp lý hơn là đi khám sức khỏe. Ngoài ra, đây là một cách tốt để nhận được lời khuyên về lối sống của chúng ta và những thay đổi cần thiết để có thể tận hưởng một cuộc sống không bệnh tật.
6. In what ways do you try to stay healthy?
Well, in order to lead a healthy life, I try to take regular exercise, about 15 minutes every day. Besides, I maintain a balanced diet and have medical check-ups on a regular basis. So, I’m always as fit as a fiddle.
- balanced diet /ˈbæl.ənst/ (noun phr.): chế độ ăn uống cân bằng
- as fit as a fiddle /ˈfɪd.əl/ (idiom): khỏe mạnh
Vâng, để có một cuộc sống lành mạnh, tôi cố gắng tập thể dục thường xuyên, khoảng 15 phút mỗi ngày. Bên cạnh đó, tôi duy trì chế độ ăn uống cân bằng và đi khám sức khỏe định kỳ. Vì vậy, tôi lúc nào cũng rất khỏe mạnh.
7. What are the health benefits of playing a sport?
I think playing a sport helps enhance our physical strength as well as improve our mental health. When we play sports, we are giving your body precious time to burn fat and to build muscles. So, we will be physically fitter. Besides, it’s a great time for us to unwind after a busy day.
- burn fat /fæt/ (verb phr.): đốt cháy mỡ
- build muscles /ˈmʌs.əl/ (verb phr.): xây dựng cơ bắp
- physically fit /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ (adj): khỏe mạnh
Tôi nghĩ rằng chơi một môn thể thao giúp tăng cường thể lực cũng như cải thiện sức khỏe tinh thần của chúng ta. Khi chúng ta chơi thể thao, chúng ta đang cho cơ thể thời gian quý báu để đốt cháy mỡ và xây dựng cơ bắp. Vì vậy, chúng ta sẽ khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, đây là thời gian tuyệt vời để chúng ta thư giãn sau một ngày bận rộn.
Part 2
1. Describe an activity you do for your health or fitness
You should say:
- what you do
- how often you do it
- where you do it
- And explain how you think this activity helps you stay healthy or fit.
I’m gonna talk about swimming which I took up when I was around 16.
Basically, swimming is just the combination of your leg and arm motions and the natural floatationof the body. To make gradual progress, you need to take regular exercise and practice with a personal trainer on a regular basis. And remember to wear some special swimming costumes such as a swim cap or glasses to protect your hair and eyes fromchemicals in a pool.
As I’m aware of the importance of leading a healthy life and staying active, I try to do some swimming on a weekly basis, usually on the weekend or whenever I’m in a gloomy mood. I usually go to a sports centre near my house to go swimming. And this centre is also an ideal place for me to meet up with some of my like-minded friends. We usually have a chit-chat after swimming, which is really a blast.
Swimming has become an integralpart of my life since I was at high school because of its great benefits. The first thing is that it helps me get into shape and build endurance because it provides an all-over body workout. You know, all of my muscles are used during swimming. Besides, whenever I’m deep into water, I feel refreshed. I mean all daily stress and hardness are set aside. So, swimming kinda does not only help me enhance my physical strength, but it also improves my mental health.
- take up (phrasal verb): bắt đầu (một môn thể thao/ hoạt động nào đó)
- meet up with somebody (phrasal verb): gặp gỡ với ai đó
- like-minded friends /ˌlaɪkˈmaɪn.dɪd/ (noun phr.): những người bạn cùng chí hướng
- a chit-chat (noun): cuộc nói chuyện phiếm
- a blast (noun): niềm vui
- get into shape (idiom): cân bằng vóc dáng
- build endurance /ɪnˈdʒʊə.rəns/ (verb phr.): xây dựng sức bền
- all-over body workout /ˈwɜː.kaʊt/ (noun phr.): bài tập toàn thân
- set something aside (phrasal verb): gạt cái gì sang một bên
Tôi sẽ nói về hoạt động bơi lội mà tôi đã học khi tôi khoảng 16 tuổi.
Về cơ bản, bơi lội chỉ là sự kết hợp giữa chuyển động của chân tay và sự nổi tự nhiên của cơ thể. Để có thể tiến bộ dần dần, bạn cần tập thể dục thường xuyên và luyện tập với huấn luyện viên cá nhân một cách thường xuyên. Và hãy nhớ trang bị một số trang phục bơi đặc biệt như mũ bơi hoặc kính để bảo vệ tóc và mắt của bạn khỏi hóa chất trong bể bơi.
Vì tôi nhận thức được tầm quan trọng của việc có một cuộc sống lành mạnh và luôn năng động, nên tôi cố gắng đi bơi hàng tuần, thường là vào cuối tuần hoặc bất cứ khi nào mà tôi cảm thấy chán nản. Tôi thường đến trung tâm thể thao gần nhà để đi bơi. Và trung tâm này cũng là nơi lý tưởng để tôi gặp gỡ một số người bạn cùng chí hướng. Chúng tôi thường trò chuyện sau khi bơi, nó thực sự rất vui.
Bơi lội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi từ khi còn học cấp 3 vì những lợi ích tuyệt vời của nó. Điều đầu tiên là nó giúp tôi lấy lại vóc dáng và xây dựng sức bền bởi vì nó cung cấp một bài tập cho toàn thân. Bạn biết đấy, tất cả các cơ của tôi đều được sử dụng trong quá trình bơi lội. Ngoài ra, bất cứ khi nào tôi chìm sâu trong nước, tôi cảm thấy rất sảng khoái. Ý tôi là tất cả căng thẳng và những khó khăn hàng ngày được gạt sang một bên. Vì vậy, bơi lội không chỉ giúp tôi tăng cường thể lực mà còn cải thiện sức khỏe tinh thần của tôi nữa.
2. Describe a time when you got ill and took medicine
You should say:
- when it was
- what disease you got
- how you recovered
- how you felt about it
When I read the cue card, the first thing springing to mind was this one time when I got the flu last year.
It happened in April last year when I got back from a wedding in Vinh Phuc province. At that time, the COVID-19 epidemic broke out all over the world including Vietnam and Vinh Phuc province was labelled the first coronavirus cluster in the country.
One morning when I woke up, I felt too exhausted to get out of bed. My forehead felt hot, my head and muscles ached and I started to have a dry cough and sore throat. To be honest, I thought I got the COVID-19 disease, which has become a pandemic today.
I was in a state of complete panic. I was so scared that I decided not to get back home and stay in my rented flat in the city alone. Although tired, I couldn’t sleep and eat well. Then I went to a doctor to get the right prescription. He reassured me that it’s just seasonal flu and that I just needed bed rest for a few days. What he said really came as a great relief. Luckily, the symptoms did not persist and I recovered after a week.
Since those days, I’ve enjoyed life more. I’ve learned to appreciate what I have and what I do and to lead a healthy life because I am aware that health is the most important thing.
- epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ (noun): dịch bệnh
- pandemic /pænˈdem.ɪk/ (noun): đại dịch
- coronavirus cluster /ˈklʌs.tər/ (compound noun): ổ dịch covid
- ache /eɪk/ (verb): đau
- panic /ˈpæn.ɪk/ (noun): hoảng loạn
- prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (noun): sự kê đơn thuốc
- reassure somebody /ˌriː.əˈʃɔːr/ (verb): chấn an
- bed rest (compound noun): sự nằm nghỉ
Khi tôi đọc thẻ gợi ý, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là cái lần tôi bị cúm vào năm ngoái.
Chuyện xảy ra vào tháng 4 năm ngoái khi tôi đi đám cưới ở tỉnh Vĩnh Phúc về. Vào thời điểm đó, dịch COVID-19 đã bùng phát trên toàn thế giới trong đó có Việt Nam, và tỉnh Vĩnh Phúc được xác định là ổ dịch covid đầu tiên của cả nước.
Một buổi sáng khi tôi thức dậy, tôi cảm thấy quá mệt mỏi không thể ra khỏi giường. Trán tôi nóng ran, đầu và các cơ đau nhức, tôi bắt đầu ho khan và đau họng. Thành thật mà nói, tôi nghĩ rằng tôi đã mắc COVID-19, căn bệnh đã trở thành một đại dịch ngày nay.
Tôi rơi vào trạng thái hoàn toàn hoảng loạn. Tôi sợ hãi đến mức quyết định không trở về nhà và ở trong căn hộ thuê ở thành phố một mình. Mặc dù mệt mỏi, tôi không thể ngủ và ăn ngon. Sau đó tôi đến bác sĩ để được kê đơn thuốc phù hợp. Ông ấy trấn an tôi rằng đó chỉ là bệnh cúm mùa và tôi chỉ cần nằm nghỉ ngơi vài ngày là khỏi. Những gì ông ấy nói thực sự khiến tôi nhẹ nhõm. May mắn thay, các triệu chứng không kéo dài và tôi đã khỏi bệnh sau một tuần.
Kể từ những ngày đó, tôi đã trân trọng cuộc sống nhiều hơn. Tôi đã học cách trân trọng những gì tôi có và những gì tôi làm cũng như học cách để có một cuộc sống lành mạnh bởi vì tôi nhận thức được rằng sức khỏe là điều quan trọng nhất.
Part 3
1. Do you think most people worry more about their health as they get older?
Obviously yes. When people go grey, they get signs of bad health. This is explained by the fact that their immune system will weaken as getting old. So, old people can feel poorly easily. That’s why they pay more attention to their health. And we can see the fact that there are a lot of old people rather than the young going out for walks or jogging.
- go grey (verb phr.): có tuổi
- the immune system /ɪˈmjuːn/ (noun): hệ thống miễn dịch
- poorly (adj): không khỏe
Chắc chắn là có. Khi mọi người có tuổi, họ sẽ nhận ra những dấu hiệu của sức khỏe không tốt. Điều này được giải thích là do hệ thống miễn dịch của họ sẽ suy yếu khi già đi. Vì vậy, người già dễ cảm thấy mình bị ốm hơn. Đó là lý do tại sao họ quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe của mình. Và chúng ta có thể thấy thực tế là có rất nhiều người già hơn là người trẻ ra ngoài để đi dạo hoặc chạy bộ.
2. What are the most popular ways of keeping healthy in your country?
I think the ways people in my country stay healthy are usually divided into different age groups. For young people, they often hit the gym or play sports in sports centres so that they can be inspired or forced to take regular exercise by a personal trainer. The elderly, on the other hand, usually go out for walking or jogging in parks near their house. This is also an ideal place for old people to meet up with their like-minded friends.
- hit the gym /dʒɪm/ (verb phr.): đến phòng tập gym
- meet up with somebody (phrasal verb): gặp gỡ với ai đó
Tôi nghĩ rằng cách người dân ở đất nước tôi giữ gìn sức khỏe thường được phân loại thành các nhóm tuổi khác nhau. Đối với những người trẻ, họ thường đi tập gym hoặc chơi thể thao ở các trung tâm thể thao để họ có thể được truyền cảm hứng hoặc bắt buộc phải tập luyện thường xuyên bởi huấn luyện viên cá nhân. Ngược lại, người cao tuổi thường đi dạo hoặc chạy bộ trong các công viên gần nhà. Đây cũng là nơi lý tưởng để những người tuổi gặp gỡ những người bạn cùng chí hướng.
3. Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?
I think mainly because they have become their habits, and you know, habits die hard. Another reason may be because they’re so up to their ears in work or study that they don’t find any leisure time to replace those bad habits with good ones. For example, instead of spending much time preparing a nourishing meal at home, many people opt to eat fast food to savea great deal of time.
- nourishing /ˈnʌr.ɪ.ʃɪŋ/ (adj): giàu chất dinh dưỡng
- opt to do something /ɒpt/ (verb): chọn làm gì
Tôi nghĩ chủ yếu là vì chúng đã trở thành thói quen của họ, và bạn biết đấy, thói quen thì sẽ rất khó thay đổi. Một lý do khác có thể là do họ quá bận tâm đến công việc hoặc học tập đến mức không tìm thấy thời gian rảnh để thay thế những thói quen xấu đó bằng những thói quen tốt. Ví dụ, thay vì dành nhiều thời gian chuẩn bị một bữa ăn giàu chất dinh dưỡng ở nhà, nhiều người chọn ăn thức ăn nhanh để tiết kiệm một khoảng thời gian đáng kể.
4. Do women pay more attention to their health than men?
I believe so. Because whenever I feel poorly, I will go for a medical check-up so that I can ensure my health status. It’s the same with my mother and my sister. But I see men don’t pay much attention to their health. They always think they’re as fit as fiddle and rarely visit the hospital until they’re at death’s door. I don’t know the reason why there is such a difference between two sexes.
- at death’s door (idiom): cận kề với cái chết
Tôi cũng tin như thế. Vì bất cứ khi nào thấy mệt mỏi, tôi sẽ đi khám sức khỏe tổng quát để đảm bảo tình trạng sức khỏe của mình. Mẹ và chị gái tôi cũng vậy. Nhưng tôi thấy đàn ông không mấy quan tâm đến sức khỏe của mình. Họ luôn nghĩ rằng mình khỏe như cầy sấy vậy, nên là rất hiếm khi đến bệnh viện cho đến khi thậm chí là cận kề với cái chết. Tôi không biết lý do tại sao lại có sự khác biệt như vậy giữa hai giới.
5. Could governments do more to promote healthier lifestyle options?
Yes, there are a ton of things that governments can do to encourage a healthy lifestyle for citizens. Firstly, they can make fast food unaffordable for people by raising taxes on this kind of food. So, more people would choose healthy home-cooked food instead of junk food as their daily meals. Secondly, governments should invest more in public exercise equipment like more pedestrianized areas or the constructions of sports centres. Last but not least, they should come up with solutions to reduce the working hours of people so that they can find more time to take regular exercise and relieve daily stress.
- raise taxes on something /tæks/ (verb phr.): tăng thuế vào cái gì
- pedestrianized area /pəˈdes.tri.ə.naɪzd/ (noun phr.): khu vực dành cho người đi bộ
- relieve daily stress /rɪˈliːv/ (verb phr.): giảm bớt căng thẳng hàng ngày
Vâng, có rất nhiều điều mà chính phủ có thể làm để khuyến khích người dân có một lối sống lành mạnh. Thứ nhất, họ có thể khiến người dân không có khả năng chi trả các loại thức ăn nhanh bằng cách tăng thuế đối với loại thức ăn này. Vì vậy, nhiều người sẽ chọn thức ăn lành mạnh mà họ tự nấu tại nhà thay vì đồ ăn vặt như bữa ăn hàng ngày của họ. Thứ hai, các chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các thiết bị tập thể dục công cộng như nhiều khu vực dành cho người đi bộ hơn hoặc các công trình xây dựng trung tâm thể thao. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, họ nên đưa ra các giải pháp để giảm thời gian làm việc của người dân để họ có thêm thời gian tập thể dục thường xuyên và giảm bớt căng thẳng hàng ngày.
6. Would you say modern science and technology has more of a positive or a negative influence on people’s health?
I would say its advantages far outweigh its disadvantages. Thanks to the invention of X-ray machines and advances in surgical practices, our health has been much improved, and life expectancy has been lengthened. In addition to that, state-of-the-art technology gives more remedies to cure some diseases. It also helps make operations better and more successful.
- far outweigh something /ˌaʊtˈweɪ/ (verb): vượt xa cái gì
- advances in surgical practices /ˈsɜː.dʒɪ.kəl/ (noun phr.): những cải tiến trong ngành phẫu thuật
- life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ (noun phr.): tuổi thọ
- remedy /ˈrem.ə.di/ (noun): biện pháp (để giải quyết với vấn đề gì)
Tôi sẽ nói là các ưu điểm của nó vượt xa nhược điểm. Nhờ sự phát minh ra máy chụp X-quang và những tiến bộ trong thực hành phẫu thuật, sức khỏe của chúng ta đã được cải thiện nhiều và tuổi thọ được kéo dài. Thêm vào đó, công nghệ hiện đại cho ra đời nhiều bài thuốc chữa một số bệnh. Nó cũng giúp thực hiện các cuộc phẫu thuật tốt hơn và thành công hơn.