Câu hỏi & câu trả lời mẫu IELTS Speaking – topic The Internet

Part 1

1. Do you often use the Internet?

Yes, I use the Internet on a daily basis. I use it to keep abreast of current events as it provides me with countless news articles from a number of different sources. Actually, thanks to the Internet, I have knowledge at my fingertips.

  • keep abreast of something /əˈbrest/ (idiom): cập nhật cái gì
  • countless /ˈkaʊnt.ləs/ (adj): nhiều vô số
  • have something at my fingertips /ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/ (idiom): có cái gì trong tầm tay

Có, tôi sử dụng Internet hàng ngày. Tôi sử dụng nó để bám sát các sự kiện hiện tại vì nó cung cấp cho tôi vô số bài báo từ nhiều nguồn khác nhau. Thực sự nhờ Internet mà tôi có kiến thức trong tầm tay.

2. What do you usually do on the internet?

I do a ton of things on the Internet. I usually use it to read local as well as national news headlines. I also use it for checking my emails, chatting with my friends and playing games online at times.

  • at times (idiom): thỉnh thoảng

Tôi làm rất nhiều thứ trên Internet. Tôi thường sử dụng nó để đọc các tiêu đề tin tức địa phương cũng như quốc gia. Tôi thỉnh thoảng cũng sử dụng nó để kiểm tra email, trò chuyện với bạn bè và chơi trò chơi trực tuyến.

3. Do you think you use the internet too much?

I think yes. My problem is that there are too many sites and apps that I end up checking them too often, and to be honest, this is a huge waste of time. Sometimes, I’m checking my phone all the time when I’m in conversation with my friends, and it might drive them nuts.

  • end up (doing) something (phrasal verb): kết thúc bằng việc gì 
  • a huge waste of time /hjuːdʒ weɪst/ (noun phr.): một sự lãng phí thời gian
  • in conversation with somebody /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ (phrase): khi nói chuyện với ai

Tôi nghĩ là có. Vấn đề của tôi là có quá nhiều trang web và ứng dụng mà tôi phải kiểm tra chúng quá thường xuyên và thành thật mà nói, đây là một sự lãng phí thời gian rất lớn. Đôi khi, tôi luôn kiểm tra điện thoại khi trò chuyện với bạn bè và điều đó có thể khiến họ phát điên.

4. Do people in your country use the Internet a lot?

Absolutely yes. To be honest, I think people use it all the time for different purposes. Some people use it for their work like checking emails or doing research, while kids use it to learn faster and watch cartoons. Teenagers prefer it for keeping in contact with their friends and playing games.

  • keep in contact with somebody /ˈkɒn.tækt/ (verb phrase): giữ liên lạc với ai đó 

Tôi nghĩ là có. Thành thật mà nói, tôi nghĩ mọi người sử dụng nó mọi lúc cho các mục đích khác nhau. Một số người sử dụng nó cho công việc của họ như kiểm tra email hoặc nghiên cứu, trong khi trẻ em sử dụng nó để học nhanh hơn và xem phim hoạt hình. Các bạn trẻ thì thích nó để giữ liên lạc với bạn bè của họ và chơi trò chơi.

Part 2

1. Describe a website that you use regularly

You should say:

  • what type of website it is
  • what it allows you to do
  • And why you find it useful

When I read the cue card, the first website coming to mind was Youtube, which is ranked as the second-most popular site in the world.

Youtube is a video-sharing website which allows users from every corner of the globe to access a mammoth visual database. Users can upload their own videos on this platform and present them to the rest of the world. Also, users are permitted to view, rate, share, report, comment on videos and subscribe to other users. Especially, the vast majority of its videos are free to view.

For me, Youtube comes in handy since it brings a number of clear benefits. First of all, this platform provides users with countless programs ranging from music videos, documentary films, video blogging to educational videos, so I can broaden my horizons about any fields I have a passion for. For example, when I decided to learn Korean by myself,  I searched many videos taught by eminent and native teachers on Youtube, and they’re free to all. Besides, I watch funny videos and TV shows on a daily basis so that I can wind down after a stressful day.

All in all, Youtube has become an indispensablepart of my daily life, and I can’t imagine living without visiting this website.

  • rank somebody/something as something /ræŋk/ (verb): xếp hạng ai/ cái gì
  • every corner of the globe /ɡləʊb/ (noun phr.): mọi người từ khắp nơi trên thế giới
  • mammoth /ˈmæm.əθ/ (adj): khổng lồ
  • upload something /ʌpˈləʊd/ (verb): đăng tải cái gì
  • come in handy /ˈhæn.di/ (idiom): hữu ích
  • countless /ˈkaʊnt.ləs/ (adj): vô số, nhiều
  • broaden my horizons about something /həˈraɪ.zən/ ( verb phr.): mở rộng kiến thức về lĩnh vực gì
  • wind down /waɪnd/ (phrasal verb): thư giãn

Khi tôi đọc đề bài này thì trang web đầu tiên tôi nghĩ đến là Youtube, trang web mà được xếp hạng là trang phổ biến thứ hai trên thế giới.

Youtube là một trang web chia sẻ video cho phép người dùng từ mọi nơi trên thế giới truy cập vào cơ sở dữ liệu hình ảnh khổng lồ. Người dùng có thể tải lên video của riêng họ trên nền tảng này và giới thiệu chúng với mọi người. Bên cạnh đó, người dùng được phép xem, xếp hạng, chia sẻ, báo cáo, bình luận về video và đăng ký với những người dùng khác. Đặc biệt, phần lớn các video của nó đều được xem miễn phí.

Đối với tôi, Youtube rất hữu ích vì nó mang lại một số lợi ích rõ ràng. Trước hết, nền tảng này cung cấp cho người dùng vô số các chương trình đa dạng từ video ca nhạc, phim tài liệu, video blog đến video giáo dục, vì vậy tôi có thể mở rộng tầm nhìn của mình về bất kỳ lĩnh vực nào mà tôi thích. Ví dụ: khi tôi quyết định tự học tiếng Hàn, tôi đã tìm kiếm nhiều video do các giáo viên bản ngữ và nổi tiếng dạy trên Youtube và chúng miễn phí với tất cả mọi người. Bên cạnh đó, tôi xem các video hài hước và chương trình truyền hình hàng ngày để có thể thư giãn sau một ngày căng thẳng.

Nhìn chung, Youtube đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi và tôi không thể tưởng tượng mình sẽ sống nếu không truy cập trang web này.

2. Describe a time you solved a problem through the Internet

You should say:

  • What the problem was
  • How you solved this problem
  • How long it took to solve this problem
  • And how you felt about it

Everyone uses the internet to solve problems, but in my experience, students use it more than anyone else to come up with quick solutions, and so it was with me on the day of my dissertation defence not even a year ago. I was terrified of failure after all of the long hours I’d spent in front of the computer, over six months, preparing the most in-depth research paper I’d ever attempted.

I got to the university early and surprised all of my classmates by wearing a new Ao Dai I’d made just for this occasion. I was determined to put my best foot forward and show everyone else the results of my labour. Unfortunately, a few hours before my presentation was scheduled to begin, I decided to take a nap.

One of my classmates eventually woke me up, but I only had fifteen minutes to get my notes and slides in order, throwing me into a bit of a panic. All of a sudden I realized that I’d left my USB at home! Luckily, when I called my husband he knew exactly what to do. He logged into my laptop and uploaded all of the files I’d prepared to my Google Drive, following my instructions to the letter, while calming me down through the process.

When I went into the presentation room, all I had to do was log into the WiFi and work directly out of the internet browser. Once everything was said and done, the instructors informed me that I had passed and the relief I felt was palpable.

  • come up with something (phrasal verb): nghĩ ra (ý tưởng, cách giải quyết)
  • in-depth /depθ/ (adj): chuyên sâu
  • put one’s best foot forward /ˈfɔː.wəd/ (idiom): cố gắng hết sức có thể 
  • take a nap /næp/ (verb phr.): nghỉ chợp mắt
  • all of a sudden /ˈsʌd.ən/ (idiom): đột nhiên
  • palpable /ˈpæl.pə.bəl/ (adj): rõ ràng, cực mạnh

Mọi người đều sử dụng Internet để giải quyết vấn đề, nhưng theo kinh nghiệm của tôi, hơn bất kỳ ai khác, sinh viên sử dụng nó để đưa ra các giải pháp nhanh chóng, và nó cũng đã xảy đến với tôi trong ngày bảo vệ luận án cách đây chưa đầy một năm. Tôi thật sự sợ hãi thất bại sau ngần ấy giờ dài ngồi trước máy tính, hơn sáu tháng, chuẩn bị cho bài báo nghiên cứu chuyên sâu nhất mà tôi từng thử.

Tôi đến trường đại học sớm và khiến tất cả các bạn cùng lớp ngạc nhiên khi mặc một chiếc áo dài mới mà tôi đã may chỉ cho dịp này. Tôi quyết tâm dốc hết sức lực của mình và cho mọi người thấy thành quả lao động của mình. Thật không may, một vài giờ trước khi bài thuyết trình của tôi dự kiến ​​bắt đầu, tôi lại quyết định chợp mắt một lúc.

Một trong những người bạn cùng lớp của tôi cuối cùng đã đánh thức tôi, nhưng tôi chỉ có mười lăm phút để sắp xếp các ghi chú và các trang trình bày của mình, và nó khiến tôi hơi hoảng sợ. Đột nhiên, tôi nhận ra rằng tôi đã để quên USB ở nhà! May mắn thay, khi tôi gọi cho chồng tôi, anh ấy biết chính xác mình phải làm gì. Anh ấy đăng nhập vào máy tính xách tay của tôi và tải tất cả các tệp tôi đã chuẩn bị lên Google Drive của mình, làm theo hướng dẫn của tôi trong bức thư, đồng thời giúp tôi bình tĩnh lại.

Khi tôi vào phòng thuyết trình, tất cả những gì tôi phải làm là đăng nhập vào WiFi và làm việc trực tiếp từ trình duyệt internet. Khi mọi thứ đã được nói và làm xong, những người hướng dẫn thông báo cho tôi rằng tôi đã vượt qua và tôi cảm thấy nhẹ nhõm.

Part 3

1. How has the Internet changed the way we work?

Nowadays, people can work regardless of time zone and geographical boundaries thanks to the Internet. To be more specific, they don’t have to go to the office or be physically present to collaborate with colleagues, but they can still get work done. That’s why coffee shops are now a great place for people to come to work. Besides, while meetings were held in physical rooms in the past, now web conferencing tools facilitate remote meetings. I mean people can collaborate with each other without meeting face to face as they used to, which saves a great deal of time and costs.

  • regardless of /rɪˈɡɑːd.ləs/ (prep): bất kể
  • collaborate with somebody /kəˈlæb.ə.reɪt/ (verb): hợp tác với ai
  • web conferencing /ˈkɒnfərənsɪŋ/ (noun): hội nghị trực tuyến
  • facilitate something /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ (verb): tạo điều kiện cho cái gì
  • face to face (adv): trực tiếp

Ngày nay, mọi người có thể làm việc bất kể múi giờ và ranh giới địa lý nhờ có Internet. Cụ thể hơn, họ không cần phải đến văn phòng hoặc có mặt trực tiếp để làm việc với đồng nghiệp mà vẫn có thể hoàn thành được công việc. Đó là lý do tại sao các cửa hàng cà phê hiện nay là một địa điểm lý tưởng để mọi người đến làm việc. Bên cạnh đó, trong khi trước đây các cuộc họp được tổ chức trong các phòng họp, thì giờ đây các công cụ hội nghị trên web tạo điều kiện cho các cuộc họp từ xa. Ý tôi là mọi người có thể làm việc với nhau mà không cần phải gặp mặt trực tiếp như trước đây, điều này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí.

2. Do you think the Internet is safe for children to use unsupervised?

I suppose that it’s harmful for children to use the Internet without their parents’ supervision due to several clear risks it brings to them. First of all, as children are still young, they’re easily tempted to click on inappropriate content like violent scenes or sexual images on the web, which has a negative impact on their development. Secondly, children might become the victim of cyberbullying. If this lasts too long, it would give them a sense of anxiety and depression.

  • supervision /ˌsuː.pəˈvɪʒ.ən/ (noun): sự giám sát
  • tempt to do something /tempt/ (verb): cám dỗ làm điều gì
  • cyberbullying /ˈsaɪ.bəˌbʊl.i.ɪŋ/ (noun): nạn bắt nạt trên mạng
  • a sense of anxiety and depression /æŋˈzaɪ.ə.ti/ /dɪˈpreʃ.ən/ (noun phr.): cảm giác lo lắng và trầm cảm

Tôi cho rằng việc trẻ em sử dụng Internet mà không có sự giám sát của cha mẹ sẽ có hại do một số rủi ro rõ ràng mà nó mang lại cho chúng. Trước hết, vì chúng vẫn còn nhỏ, nên rất dễ bị cám dỗ với việc nhấp vào những nội dung không phù hợp như cảnh bạo lực hoặc hình ảnh khiêu dâm trên web, điều này có tác động tiêu cực đến sự phát triển của chúng. Thứ hai, trẻ em có thể trở thành nạn nhân của nạn bắt nạt trên mạng. Nếu điều này kéo dài quá lâu sẽ khiến họ cảm thấy lo lắng và trầm cảm.

3. Do you think many people waste their time online?

Yes, I think that a lot of individuals, especially young people, spend most of their time on social media platforms such as Facebook or Instagram, which is a huge waste of time. They often do not take advantage of the Internet to do something helpful for their study or work. For example, some high-school students waste their time on surfing Facebook or watching films instead of enrolling in an online course to improve their knowledge of English grammar to prepare for their entrance exam.

  • social media platform /ˈplæt.fɔːm/(noun phr.): các nền tảng mạng xã hội
  • take advantage of something /ədˈvɑːn.tɪdʒ/(idiom): tận dụng điều gì

Có chứ, tôi nghĩ rằng rất nhiều cá nhân, đặc biệt là những người trẻ tuổi, dành phần lớn thời gian của họ trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook hoặc Instagram, điều này thật sự lãng phí thời gian. Họ thường không biết cách tận dụng Internet để làm việc gì đó có ích cho học tập, công việc. Ví dụ, một số học sinh trung học lãng phí thời gian lướt Facebook hoặc xem phim thay vì đăng ký một khóa học trực tuyến nhằm nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Anh để chuẩn bị cho kỳ thi đại học.

4. What impacts does the internet have on schools?

I think the Internet has contributed to several huge impacts on education. Firstly,   thanks to the development of the Internet, schools are now equipped with many state-of-the-art technologies such as interactive whiteboards which help students learn more effectively. Moreover, the Internet helps Internet-based education become increasingly popular in schools and universities.

  • equip something with something /ɪˈkwɪp/ (verb): trang bị với cái gì
  • state-of-the-art /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/ (adj): tối tân
  • interactive whiteboard /ˌɪn.təˈræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/ (noun phr.): bảng tương tác
  • Internet-based education (noun phr.): học trực tuyến

Tôi nghĩ rằng Internet đã góp phần vào một số tác động to lớn đến giáo dục. Thứ nhất, nhờ sự phát triển của Internet, các trường học hiện nay được trang bị rất nhiều công nghệ tối tân như bảng tương tác giúp học sinh học tập hiệu quả hơn. Hơn nữa, Internet giúp giáo dục trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến trong các trường phổ thông và đại học.

5. What can people do with the Internet in the future? And how?

I think that the internet would dominate many aspects in the future. For example, Japan is planning to create cranes and diggers monitored via the Internet to reduce demand for blue-collar workforce, which means the Internet will appear in construction sites to replace humans. Another example is a driverless car with an on-board computer connected with the Internet, so we may no longer worry about traffic accidents anymore. 

  • blue-collar workforce /ˌbluːˈkɒl.ər/ (noun phr.): công nhân lao động chân tay 
  • construction site /kənˈstrʌk.ʃən/ (noun): công trường 
  • driverless car /ˈdraɪ.və.ləs/ (noun): xe ô tô tự lái 

Tôi nghĩ rằng Internet sẽ thống trị nhiều khía cạnh trong tương lai. Ví dụ, Nhật Bản đang có kế hoạch tạo ra các cần cẩu và máy đào được giám sát qua Internet để giảm nhu cầu về lực lượng lao động chân tay, có nghĩa là Internet sẽ xuất hiện ở các công trường xây dựng để thay thế cho con người. Một ví dụ khác là một chiếc xe không người lái với máy tính trên xe sẽ được kết nối Internet, vì vậy chúng ta có thể không còn lo lắng về tai nạn giao thông nữa.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng