Part 1
1. How often do you use your dictionary?
Countless times a day, and seven days a week, I have to say. I’m an English learner so I look up new or uncommon words in dictionaries each time I encounter them. Using dictionaries is part and parcel of my daily activities.
- look up something (phrasal verb): tra, tìm kiếm (thông tin)
- encounter somebody/ something /ɪnˈkaʊn.tər/ (verb): bắt gặp
- part and parcel of something /ˈpɑː.səl/ (idiom): là phần không thể thiếu
Tôi phải nói là không biết bao nhiêu lần một ngày, và bảy ngày một tuần. Tôi là một người học tiếng Anh nên tôi luôn tra cứu các từ mới hoặc từ lạ trong từ điển mỗi khi gặp chúng. Sử dụng từ điển là một phần không thể thiếu trong các hoạt động hàng ngày của tôi.
2. Do you like paper dictionaries or electronic dictionaries?
I definitely will gravitate towards using an electronic dictionary. It has been a long time since I last carried a heavy printed dictionary. Now, all that I need is my smartphone connected to the Internet. I mean e-dictionaries are portable and really come in handy.
- gravitate towards something /ˈɡrævɪteɪt/(verb): thiên về
- portable /ˈpɔː.tə.bəl/ (adj): có thể cầm, di động, gọn nhẹ
- come in handy (idiom): tiện lợi, hữu ích
Tôi chắc chắn sẽ thiên về việc sử dụng từ điển điện tử. Đã lâu rồi kể từ lần cuối tôi mang một cuốn từ điển giấy cồng kềnh. Bây giờ, tất cả những gì tôi cần là điện thoại thông minh của tôi được kết nối Internet. Ý tôi là từ điển điện tử rất gọn nhẹ và thực sự hữu ích.
3. What kinds of dictionaries have you used before?
As a high-schooler without a smartphone, I largely relied on my paper dictionary. Since I started going to college, I’ve turned to e-dictionaries. I have a liking for monolingual dictionaries because they explain the contexts in which a word can be used in detail.
- largely ~ mainly (adv): chủ yếu
- rely on somebody/ something/rɪˈlɑɪ ˌɔn/ (verb): dựa vào
- have a liking for something (verb phrase): thích
- monolingual dictionary /ˌmɒn.əʊˈlɪŋ.ɡwəl/ (noun): từ điển một ngôn ngữ (ví dụ như từ điển Anh-Anh)
- in detail /ˈdiː.teɪl/ (adv): một cách chi tiết
Khi còn là một học sinh trung học không có điện thoại thông minh, tôi chủ yếu dựa vào từ điển giấy của mình. Kể từ khi bắt đầu vào đại học, tôi đã chuyển sang dùng từ điển điện tử. Tôi thích các từ điển đơn ngữ vì chúng giải thích các ngữ cảnh mà một từ có thể được sử dụng một cách chi tiết.
4. What do you mostly use dictionaries for?
Of course, I utilize dictionaries to look up the meanings as well as pronunciation of words which I am not familiar with when I am learning or reading. Besides, a good dictionary can give me the synonyms or antonyms of a word or ways of combining words to form collocations.
- utilize something /ˈjuː.təl.aɪz/ (verb): sử dụng, tận dụng
- familiar with something /fəˈmɪl.i.ər/ (adj): quen với
Tất nhiên tôi sử dụng từ điển để tra nghĩa cũng như cách phát âm của những từ mà tôi không quen thuộc khi tôi học hoặc đọc sách báo. Bên cạnh đó, một cuốn từ điển tốt có thể cung cấp cho tôi những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của một từ hoặc những cách kết hợp các từ để tạo thành các cụm cố định.
5. What kinds of dictionaries do you think are most useful?
I believe an excellent dictionary should give us everything related to a word such as meanings, pronunciation, examples, word families and such like. Such information helps us gain insights into a word and apply it naturally and effectively.
- gain insights into something /ˈɪn.saɪt/ (verb phrase): hiểu rõ, nắm rõ
- such like (noun): vân vân, tương tự thế
Tôi tin rằng một từ điển xuất sắc sẽ cung cấp cho chúng ta mọi thứ liên quan đến một từ như nghĩa, cách phát âm, ví dụ, họ từ và những thứ tương tự. Những thông tin này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về một từ và áp dụng nó một cách tự nhiên và hiệu quả.
6. If someone gave you a dictionary as a gift, how would you feel?
As long as someone gives me a present, I will highly appreciate it whether it be a dictionary, a book or whatever. But I don’t think someone will buy me a dictionary because my friends all know I fancy using online dictionaries.
- highly appreciate something /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (verb): biết ơn, ghi nhận, đánh giá cao
- or whatever (idiom): hoặc bất kỳ thứ gì tương tự
- fancy doing something /ˈfæn.si/ (verb): thích
Chỉ cần ai đó tặng quà cho tôi, tôi luôn rất biết ơn điều đó cho dù đó là từ điển, sách hay bất cứ thứ gì. Nhưng tôi không nghĩ ai đó sẽ mua cho tôi một cuốn từ điển đâu vì bạn bè của tôi đều biết tôi thích sử dụng từ điển online.
7. Do you think it would be interesting to write a dictionary?
Well, I guess it would be exhilarating to write a dictionary but I also believe that not many people are qualified for this job. For the most part, only knowledgeable professors are entitled to doing it.
- exhilarating /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/ (adj): vui, thú vị
- qualified for something /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ (adj): đủ tiêu chuẩn, đủ trình
- entitled to (doing) something /ɪnˈtaɪ.təld/ (adj): có quyền
Tôi đoán sẽ rất thú vị khi viết một cuốn từ điển nhưng tôi cũng tin rằng không nhiều người đủ tiêu chuẩn cho công việc này. Thường thì, chỉ những giáo sư có kiến thức mới được quyền làm việc đó.
Part 2
Describe a dictionary you use
You should say:
- What the dictionary is
- What its outstanding features are
- How often you use it
- Why you like it
When I read the cue card, the first thing springing to mind was the oxford learners’ dictionary. As its name suggests, the dictionary has been published by the University of Oxford, an educational institution with enormous prestige.
I first came to know this dictionary many years back when I was a high-schooler. At that time, the dictionary was highly recommended by my English teacher so I decided to purchase a print version of it. This dictionary really came in handy. Each time when I revised for my English exams and encountered a new word or an uncommon expression, the dictionary managed to lend me a helping hand.
Since I started going to college and had my own smartphone, I’ve turned to the online version. When I first accessed the website, I was instantly impressed by its elegant design. The clean layout makes it really straightforward to navigate the interface. It turned out that the online version even offered a more detailed explanation of words than the print one.
It has been 7 years since I started using the Oxford learners’ dictionary. Whether it is the paper dictionary or the electronic one, either of them is my go-to choice when it comes to an excellent dictionary. I would say it was a contributing factor in the fact that I was able to gain admission to the college of my choice. I’m majoring in English and looking up new words in the dictionary is part and parcel of my daily activities.
- as its name suggests (clause): đúng như tên của nó, từ tên có thể suy ra
- prestige /presˈtiːʒ/ (noun): uy tín
- first came to know somebody/ something (verb phrase): lần đầu biết đến
- highly recommend something to somebody /ˌrek.əˈmend/ (verb phrase): giới thiệu nhiệt tình
- come in handy (idiom): thuận tiện, hữu ích
- lend somebody a helping hand (idiom): giúp đỡ một tay
- instantly impressed by something /ɪmˈprest/ (adjective phrase): ngay lập tức bị ấn tượng
- straightforward /ˌstreɪtˈfɔː.wəd/ (adj): dễ dàng
- go-to choice (noun phrase): lựa chọn số 1, lựa chọn đầu tiên
- gain admission to something /ədˈmɪʃ.ən/ (verb phrase): giành được quyền vào đâu (ví dụ như đỗ đại học)
- part and parcel of something /ˈpɑː.səl/ (idiom): là phần không thể thiếu
Khi tôi đọc thẻ gợi ý, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là từ điển Oxford Learner. Đúng như tên gọi, cuốn từ điển đã được xuất bản bởi Đại học Oxford, một tổ chức giáo dục có uy tín lớn.
Lần đầu tiên tôi biết đến cuốn từ điển này là vào nhiều năm trước khi tôi còn là một học sinh trung học. Vào thời điểm đó, cuốn từ điển được giáo viên tiếng Anh của tôi rất khuyên dùng nên tôi quyết định mua phiên bản in của nó. Từ điển này thực sự hữu ích. Mỗi khi tôi ôn thi tiếng Anh và gặp một từ mới hoặc một cách diễn đạt lạ nào đó, cuốn từ điển luôn có thể giúp tôi giải đáp.
Kể từ khi bắt đầu vào đại học và có điện thoại riêng, tôi đã chuyển sang phiên bản trực tuyến. Lần đầu tiên truy cập vào trang web, tôi đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi thiết kế trang nhã của nó. Bố cục gọn gàng làm cho việc điều hướng giao diện thực sự dễ dàng. Hóa ra phiên bản trực tuyến thậm chí còn đưa ra lời giải thích chi tiết hơn các từ vựng so với bản in.
Đã 7 năm kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng từ điển của Oxford Learner. Cho dù đó là từ điển giấy hay từ điển điện tử, chúng đều là lựa chọn ưu tiên của tôi khi nói đến một cuốn từ điển tuyệt vời. Tôi có thể nói rằng từ điển Oxford Learner là một yếu tố góp phần vào việc tôi có thể trúng tuyển vào trường đại học mà tôi đã chọn. Tôi đang học chuyên ngành tiếng Anh và tra từ mới trong từ điển này là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi.
Part 3
1. How will dictionaries be like in the future?
Well, I just imagine that in the future as science and technology develop in leaps and bounds, humans may have an in-built screen that will appear in the air right in front of us each time we need it. With this virtual screen, we could watch movies, play video games, access electronic dictionaries or whatever. Another scenario is that we could implant a dictionary into our bodies through a minor operation. It’s a little scary but cool, right? Who knows what the future may hold?
- by/ in leaps and bounds /liːp/ /baʊnd/ (idiom): như vũ bão, rất nhanh
- in-built ~ built-in/ˌbɪltˈɪn/ (adj): tích hợp sẵn, gắn liền
- or whatever (idiom): hoặc bất kỳ thứ nào khác
- implant something into something /ɪmˈplɑːnt/ (verb): cấy ghép
Tôi chỉ tưởng tượng rằng trong tương lai khi khoa học và công nghệ phát triển như vũ bão, con người có thể có một màn hình tích hợp sẵn có thể xuất hiện trong không khí ngay trước mặt chúng ta mỗi khi chúng ta cần. Với màn hình ảo này, chúng ta có thể xem phim, chơi trò chơi điện tử, truy cập từ điển điện tử hay bất cứ thứ gì. Một kịch bản khác là chúng ta có thể cấy từ điển vào cơ thể mình thông qua một cuộc tiểu phẫu thuật. Nghe có vẻ hơi ghê nhưng cũng tuyệt phết nhỉ? Ai biết được tương lai sẽ ra sao?
2. Do you think paper dictionaries will disappear in the future?
It is safe to say that paper dictionaries have not become obsolete yet as today there are still many people favouring this kind of dictionary. But I believe that the chances of its extinction are higher. A lot of learners, especially youngsters, have been gravitating towards electronic dictionaries due to the convenience they offer and sooner or later they will totally replace the print version and paper dictionaries may be kept in museums as artefacts serving scientific purposes.
- obsolete /ˌɒb.səlˈiːt/ (adj): lỗi thời
- favour something /ˈfeɪ.vər/ (verb): ưa chuộng
- gravitate towards something /ˈɡrævɪteɪt/(verb): hướng tới
- sooner or later (idiom): không sớm thì muộn
Có thể nói từ điển giấy vẫn chưa trở nên lỗi thời khi ngày nay vẫn còn rất nhiều người ưa chuộng loại từ điển này. Nhưng tôi tin rằng khả năng biến mất của nó đang trở nên cao hơn. Rất nhiều người học, đặc biệt là giới trẻ, đã hướng tới từ điển điện tử do sự tiện lợi mà chúng mang lại, và sớm muộn chúng sẽ thay thế hoàn toàn phiên bản từ điển giấy và từ điển giấy có thể được lưu giữ trong viện bảo tàng như các tạo vật phục vụ mục đích khoa học.
3. Why do many people like using electronic dictionaries while many others favour the paper ones?
In my opinion, electronic dictionaries or print dictionaries have their own merits. With regard to electronic ones, they are portable and compact. They help to look up words and phrases quickly. Some dictionary software can be downloaded from the Internet to your computer or smartphone free of charge. As for paper dictionaries, they don’t need electricity or the Internet. Paper dictionaries are also useful if rules of particular places ban electronic devices. For instance, in translation exams at my college, paper material is allowed whereas electronic devices are not.
- merit /ˈmer.ɪt/ (noun): điểm mạnh, lợi ích
- compact /kəmˈpækt/ (adj): nhỏ gọn, gọn nhẹ
- free of charge /tʃɑːdʒ/ (adv): miễn phí
Theo tôi, từ điển điện tử hay từ điển giấy đều có giá trị riêng. Đối với từ điển điện tử, chúng có tính di động và nhỏ gọn. Chúng giúp tra cứu các từ và cụm từ một cách nhanh chóng. Một số phần mềm từ điển có thể được tải miễn phí từ Internet vào máy tính hoặc điện thoại thông minh của bạn. Đối với từ điển giấy, chúng không cần điện hoặc Internet. Từ điển giấy cũng hữu ích nếu các quy tắc ở một vài nơi cấm thiết bị điện tử. Ví dụ, trong các kỳ thi dịch thuật ở trường đại học của tôi, tài liệu giấy được phép trong khi các thiết bị điện tử thì không.
4. What are the disadvantages of using a dictionary?
Well, I can’t think of many demerits of looking up new words in a dictionary. But I believe that if a learner relies too much on a dictionary and looks up the meanings of a new word each time he encounters it, this habit will increase his dependence on dictionaries. As a result, he may not be able to guess the meanings of a new word without a dictionary. This may be detrimental to his learning process. I mean guessing new word meanings from contexts is always vital to language learning.
- demerit /ˌdiːˈmer.ɪt/ (noun): điểm bất cập, điểm yếu
- detrimental to something /ˌdet.rɪˈmen.təl/ (adj): ảnh hưởng xấu đến …
- vital to something /ˈvaɪ.təl/ (adj): quan trọng đến …
Tôi không thể nghĩ ra nhiều điểm yếu của việc tra từ mới trong từ điển. Nhưng tôi tin rằng nếu người học phụ thuộc quá nhiều vào từ điển và tra nghĩa của một từ mới mỗi khi gặp nó, thói quen này sẽ làm tăng sự phụ thuộc vào từ điển. Kết quả là anh ta có thể không đoán được nghĩa của một từ mới nếu không có từ điển. Điều này có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình học tập của anh ta. Ý tôi là việc đoán nghĩa từ mới từ các ngữ cảnh luôn quan trọng đối với việc học ngôn ngữ.