Câu hỏi & câu trả lời mẫu IELTS Speaking – topic Water Sports

Part 1

1. Are water sports popular in your country?

No, I don’t think that water sports are widely-played in Vietnam even though my country has a very long coastline. It’s because water sports facilities are not widely available in my country.

  • coastline /ˈkəʊst.laɪn/ (noun): bờ biển

Không, tôi không nghĩ rằng thể thao dưới nước được chơi nhiều ở Việt Nam mặc dù đất nước tôi có đường bờ biển rất dài. Đó là vì các cơ sở vật chất cho thể thao dưới nước không được cung cấp rộng rãi ở nước tôi.

2. What water sport is popular in Vietnam?

As far as I’m concerned, swimming is the only and most prevalent water sport in Vietnam. Snorkeling and kitesurfing have recently been introduced to beach resorts but not many people play these water sports because they are not affordable.

  • as far as I’m concerned/kənˈsɜːnd/: theo tôi
  • prevalent /ˈprev.əl.ənt/ (adj): thịnh hành, phổ biến
  • snorkeling /ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/ (noun): lặn với ống thở
  • kitesurfing /ˈkaɪtˌsɜː.fɪŋ/ (noun): lướt ván diều
  • affordable /əˈfɔː.də.bəl/ (adj): hợp túi tiền, rẻ

Theo tôi, bơi lội là môn thể thao dưới nước duy nhất và phổ biến nhất ở Việt Nam. Lặn với ống thở, lướt ván diều và chèo thuyền gần đây đã được du nhập vào các khu du lịch biển nhưng không nhiều người chơi các môn thể thao dưới nước này vì chúng không rẻ chút nào.

3. What water sport do you often play?

I will say it’s swimming if it’s counted as a water sport. That’s the only form of water-related exercise that I do. I’ve grown so attached to my hometown in the countryside where we are so used to life around paddy fields and rivers. We went swimming on a daily basis in the river in summer.

  • grow so attached to something /əˈtætʃt/ (verb phrase): lớn lên gắn bó với …
  • be used to something: quen với …
  • on a daily basis (adv): hàng ngày

Tôi sẽ nói là bơi lội nếu nó được tính là một môn thể thao dưới nước. Đó là hình thức thể thao liên quan đến nước duy nhất mà tôi chơi. Tôi đã lớn lên rất gắn bó với quê hương của tôi ở vùng nông thôn, nơi chúng tôi đã quá quen với cuộc sống xung quanh ruộng lúa và sông. Chúng tôi đi bơi hàng ngày trên sông vào mùa hè.

4. Do you want to play on a beach or near a lake?

I think I will gravitate towards playing on a beach rather than near a lake. On a seaside holiday, I can go swimming in the sea, soak up the sun and then feast on seafood. I believe activities on a beach are way more exhilarating as compared to those near a lake.

  • gravitate towards something /ˈɡrævɪteɪt/(phrasal verb): hướng về, thiên về
  • soak up the sun /səʊk/ (verb phrase): tắm nắng
  • feast on something /fiːst/ (idiom): ăn rất nhiều, tiệc tùng với ..
  • exhilarating /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/ (adj): thú vị

Tôi nghĩ mình sẽ thiên về chơi trên bãi biển hơn là gần hồ. Vào một kỳ nghỉ bên bờ biển, tôi có thể đi tắm biển, tắm nắng và sau đó thưởng thức hải sản. Tôi tin rằng các hoạt động trên bãi biển thú vị hơn nhiều so với những hoạt động gần hồ.

5. What water sport do you want to learn to play in the future?

If I have more free time, I would like to take up snorkeling. I know that it is classified as an extreme sport which can give me an adrenaline rush, helping me deal with stress more effectively. Besides, such a sport can boost my self-confidence as well.

  • take up something (phrasal verb): bắt đầu làm, chơi gì để giải trí
  • extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ (noun): thể thao mạo hiểm

Nếu có nhiều thời gian rảnh, tôi muốn học lặn với ống thở. Tôi biết rằng nó được phân loại là một môn thể thao mạo hiểm có thể cho tôi một cảm giác “sốc adrenaline”, giúp tôi giải quyết căng thẳng hiệu quả hơn. Ngoài ra, một môn thể thao như vậy cũng có thể thúc đẩy sự tự tin của tôi.

6. Do you think water sports are dangerous to play?

No, I don’t think so. As long as we know how to swim and we are trained adequately to ensure safety, water sports are by no means risky, I suppose.

  • adequately /ˈæd.ə.kwət.li/ (adv): đủ
  • by no means /miːnz/ (idiom): chẳng chút nào
  • risky /ˈrɪs.ki/ (adj): mạo hiểm, nguy hiểm

Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi cho rằng miễn là chúng ta biết bơi và được đào tạo đầy đủ để đảm bảo an toàn, thì các môn thể thao dưới nước không nguy hiểm chút nào.

7. When you were young, did you like playing with water?

Yes, I did. As country boys, we used to play so many games without electronics like ‘hide and seek’, ‘kick the can’ or playing football. And swimming and fishing were among them. In summer, we even spent more time near the river than at home.

  • country boy (noun phrase): cậu bé ở nông thôn

Có. Là những cậu bé nông thôn, chúng tôi từng chơi rất nhiều trò chơi mà không cần đến công nghệ điện tử như ‘trốn tìm’, ‘đá lon’ hay chơi bóng đá. Và bơi lội và câu cá cũng nằm trong số đó. Vào mùa hè, chúng tôi thậm chí dành nhiều thời gian gần sông hơn ở nhà.

8. What are the advantages of water sports?

In my opinion, there are benefits galore that people can get from the activities they enjoy in the water. Firstly, such sports can improve our well-being as we could keep fit and alleviate stress at the same time. Also, we can make more friends and become more open-minded by participating in such sports.

  • galore [đứng sau danh từ] /ɡəˈlɔːr/ (adj): rất nhiều
  • well-being (noun): sức khỏe (thể chất lẫn tinh thần)
  • alleviate stress /əˈliː.vi.eɪt/ (verb phrase): giảm stress
  • open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ (adj): cởi mở

Theo tôi, có rất nhiều lợi ích mà mọi người có thể có được từ các hoạt động mà họ tận hưởng dưới nước. Thứ nhất, những môn thể thao như vậy có thể cải thiện sức khỏe của chúng ta vì chúng ta có thể giữ vóc dáng và giảm bớt căng thẳng cùng một lúc. Ngoài ra, chúng ta có thể kết bạn và trở nên cởi mở hơn bằng cách tham gia các môn thể thao như vậy.

Part 2

Describe a water sport

You should say:

  • What it is
  • Where you will do it
  • Whether it is easy or difficult
  • Why you like it

When I read the cue card, the first thing springing to mind was scuba diving.

Although some may call it a sport or a hobby, to me it seems more than that. It looks more like an underwater adventure full of delightful surprises. I’d wish to dip under the surface of some beautiful crystal clear water in Vietnam that is full of abundant marine life.

I first came to know this water sport so many years back when I was a student at primary school. When I was watching a travel TV show, I saw people play the sport and I was instantly impressed

There could be more than a thousand reasons why I’d want to go scuba diving. The prime reason is to see something new. The world under the surface of the water is a completely different world. I want to see mysterious underwater caves, colorful coral, or weird creatures like starfish and swordfish

I heard that we need to receive proper training and learn a lot of safety measures. And it also entails a fair bit of equipment, such as a mask and oxygen tank. I may have to dig deeper into this and I know that in Vietnam there are not many specialized scuba centres. So if I have a chance to travel abroad someday like Australia, I definitely will learn about this sport and practice it.

  • delightful /dɪˈlaɪt.fəl/ (adj): thú vị
  • abundant /əˈbʌn.dənt/ (adj): đa dạng
  • instantly impressed /ˈɪn.stənt.li ɪmˈprest/ (adjective phrase): ngay lập tức bị ấn tượng
  • prime /praɪm/ (adj): cơ bản, quan trọng nhất
  • coral /ˈkɒr.əl/ (noun): san hô
  • weird /wɪəd/ (adj): kỳ lạ
  • starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ (noun): sao biển
  • swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ (noun): cá kiếm
  • entail something /ɪnˈteɪl/ (verb): đòi hỏi, yêu cầu
  • dig deeper into something /dɪɡ/ (verb phrase): tìm hiểu kỹ hơn

Khi tôi đọc thẻ gợi ý, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là lặn có bình khí. 

Mặc dù một số người có thể gọi nó là một môn thể thao hoặc một sở thích, nhưng đối với tôi nó còn hơn thế nữa. Nó trông giống như một cuộc phiêu lưu dưới nước đầy bất ngờ thú vị. Tôi ước ao được ngâm mình dưới mặt nước trong vắt tuyệt đẹp ở Việt Nam, nơi có nhiều sinh vật biển phong phú. 

Lần đầu tiên tôi biết đến môn thể thao dưới nước này là nhiều năm trước khi còn là học sinh tiểu học. Khi tôi đang xem một chương trình truyền hình về du lịch, tôi thấy mọi người chơi môn thể thao này và tôi ngay lập tức bị ấn tượng. 

Có thể có hơn một nghìn lý do khiến tôi muốn đi lặn bình khí. Lý do quan trọng nhất là khám phá những thứ mới mẻ. Thế giới dưới mặt nước là một thế giới hoàn toàn khác. Tôi muốn nhìn thấy những hang động bí ẩn dưới nước, san hô đầy màu sắc, hoặc những sinh vật kỳ lạ như sao biển và cá kiếm. 

Tôi nghe nói rằng chúng ta cần được đào tạo đầy đủ và học về các biện pháp an toàn. Và môn thể thao này cũng đòi hỏi sử dụng một số thiết bị, chẳng hạn như mặt nạ và bình dưỡng khí. Tôi có thể phải tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này và tôi biết rằng ở Việt Nam không có nhiều trung tâm chuyên về lặn bình dưỡng khí. Vì vậy, nếu có cơ hội đi du lịch nước ngoài vào một ngày nào đó như Úc, tôi chắc chắn sẽ tìm hiểu về môn thể thao này và luyện tập nó.

Part 3

1. Why do people have a good time when they are near water?

I’m not sure. I suppose there are many exhilarating water-related activities that can make people feel light-headed. For instance, when you are floating on the water and looking up at the sky, you feel like you are completely free of stress and pressure. Besides, on a sweltering day, nothing is more relaxing than soaking into the cool water.

  • exhilarating /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/ (adj): thú vị
  • light-headed /ˌlaɪtˈhed.ɪd/ (adj): lâng lâng
  • free of something (adj): không còn
  • sweltering /ˈswel.tər.ɪŋ/ (adj): oi ả
  • soak into the water /səʊk/ (verb phrase): ngâm mình vào nước

Tôi không chắc. Tôi cho rằng có rất nhiều hoạt động thú vị liên quan đến nước có thể khiến mọi người cảm thấy lâng lâng. Ví dụ, khi ta đang nổi trên mặt nước và nhìn lên bầu trời, ta cảm thấy mình hoàn toàn không còn căng thẳng và áp lực. Ngoài ra, trong một ngày oi ả, không gì thư thái hơn là ngâm mình trong làn nước mát lạnh.

2. What are some of the key benefits and drawbacks of water transport?

When it comes to the benefits of water transport, I guess that a boat or a ship can manage to transport far more goods and people as compared to a car or a truck. Besides, we don’t have to create any roads or railways as natural rivers and seas are already there.  On the other hand, water transport may be a slower process. Obviously, flying across the ocean takes you less than a day but it can take weeks for a ship to finish the same journey. On top of that, the water can be contaminated by oil leaks killing tons of marine life.

  • contaminate something /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ (verb): làm ô nhiễm
  • oil leak /liːk/ (noun): vụ tràn dầu

Khi nói đến lợi ích của vận tải đường thủy, tôi đoán rằng một chiếc thuyền hoặc một con tàu có thể vận chuyển nhiều hàng hóa và con người hơn so với ô tô hoặc xe tải. Bên cạnh đó, chúng ta không cần phải tạo bất kỳ đường bộ hoặc đường sắt nào vì sông và biển tự nhiên đã có sẵn. Mặt khác, vận chuyển đường thủy có thể là một quá trình chậm hơn. Rõ ràng, bạn chỉ mất chưa đầy một ngày để bay qua đại dương nhưng có thể mất hàng tuần để một con tàu kết thúc hành trình như vậy. Trên hết, nước có thể bị ô nhiễm do rò rỉ dầu giết chết rất nhiều sinh vật biển

3. Was transport by water more important in the past than it is nowadays?

Yes, I would say so. The reason is that these days, with the advent of modern means of transportation, people no longer rely on water transport only. Now we have airports, railways and roads all over the place. It’s so easy and fast to go around anywhere by any means. In former days, horses and donkeys were the main means of transport on roads but they couldn’t carry heavy loads of goods a long distance of hundreds of kilometres. Therefore, the only vehicle in this case seemed to be wooden steamships. 

  • with the advent of something /ˈæd.vent/ (adv): với sự ra đời của …
  • go around to something (phrasal verb): đi đến, ghé thăm

Vâng, tôi sẽ nói như vậy. Lý do là ngày nay, với sự ra đời của các phương tiện giao thông hiện đại, con người không còn chỉ dựa vào vận tải đường thủy nữa. Bây giờ chúng ta có sân bay, đường sắt và đường bộ ở khắp nơi. Thật dễ dàng và nhanh chóng để đi đến bất cứ đâu và bằng bất kỳ phương tiện nào. Ngày trước, ngựa và lừa là phương tiện vận chuyển chính trên đường bộ nhưng chúng không thể chở hàng hóa nặng trên quãng đường dài hàng trăm km. Do đó, phương tiện duy nhất, trong trường hợp này, dường như là tàu gỗ chạy bằng hơi nước bằng.

4. Why has water become an important resource?

Water covers three-fourths of the Earth’s surface and accounts for three-fourths of a human’s body. It’s enough to say that water is the most vital resource in this world. All plants and animals need water to survive and when scientists consider whether life is possible on a certain planet, they have to see whether there is water on it.

  • account for something /əˈkaʊnt/ (phrasal verb): chiếm
  • vital /ˈvaɪ.təl/ (adj): quan trọng

Nước bao phủ 3/4 bề mặt Trái đất và chiếm 3/4 cơ thể con người. Đủ để nói rằng nước là tài nguyên quan trọng nhất trên thế giới này. Tất cả thực vật và động vật đều cần nước để tồn tại và khi các nhà khoa học xem xét liệu sự sống có thể tồn tại trên một hành tinh nào đó hay không, họ phải xem liệu có nước trên đó hay không.

HỌC IELTS ONLINE QUA ZOOM,
CÁCH HỌC HIỆU QUẢ CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI
Để cô Thanh Loan giúp bạn đánh giá đầu vào chi tiết, xây dựng lộ trình học tập cá nhân hoá phù hợp với đầu vào và mục tiêu bạn mong muốn
0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngQuay lại
      Sử dụng