Part 1
1. Are there many (or, any) museums in your hometown?
Yes, there are more than 20 museums around Hanoi. But the majority of them have a strong emphasis on military history or a particular historical figure such as President Ho Chi Minh. We don’t have things like Natural History Museums or Science Museums which I am really into.
- the majority of somebody/ something /məˈdʒɒr.ə.ti/ (noun phrase): phần lớn
- have an emphasis on something /ˈem.fə.sɪs/ (verb phrase): chú trọng đến, tập trung vào
Có, có hơn 20 bảo tàng xung quanh Hà Nội. Nhưng đa số đều chú trọng đến lịch sử quân sự hoặc một nhân vật lịch sử cụ thể như Chủ tịch Hồ Chí Minh. Chúng tôi không có những thứ như Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên hay Bảo tàng Khoa học mà tôi thực sự quan tâm.
2. Do you think museums are useful for visitors to your hometown/country?/ Do you think museums are important?
Absolutely yes! The museums in my hometown are crucial in broadening people’s horizons about the history of the nation. Besides, they are a great source of information for those who are doing research and want to gain a deeper insight into their field of study.
- broaden one’s horizons /həˈraɪ.zən/ (verb phrase): mở mang kiến thức
- gain an insight into something /ˈɪn.saɪt/ (verb phrase): hiểu rõ
Tất nhiên là có rồi! Các bảo tàng ở quê tôi đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người hiểu hơn về lịch sử dân tộc. Bên cạnh đó, chúng là một nguồn thông tin tuyệt vời cho những ai đang nghiên cứu và muốn hiểu sâu hơn về lĩnh vực nghiên cứu của mình.
3. Have you ever been to a historical museum?
Yes. I have visited the Hoa Lo Museum in Hanoi several times. This museum was originally a prison for Vietnamese prisoners by the French and then for Americans by the Vietnamese. It’s highlights are graphic photos and military weapons in war times on display.
- highlight /ˈhaɪ.laɪt/ (noun): điểm nhấn
- on display /dɪˈspleɪ/ (idiom): được trưng bày
Rồi. Tôi đã đến thăm Bảo tàng Hỏa Lò ở Hà Nội vài lần. Bảo tàng này ban đầu là nhà tù cho tù nhân Việt Nam của người Pháp và sau đó là nhà tù cho tù nhân Mỹ của người Việt. Những điểm nhấn ở đây là các bức ảnh đồ họa và vũ khí quân sự trong thời chiến được trưng bày.
4. Do you often visit a museum?
Well, to be honest, I just pay a visit to a museum once in a while because these days, I’m constantly up to my ears in work and study and don’t have much time for this activity. Although I’m into visiting museums and agree that they provide a reservoir of knowledge, I believe the ones in Vietnam are not really interactive.
- once in a while (adv): thỉnh thoảng
- constantly up to one’s ears in something /ˈkɒn.stənt.li/: suốt ngày bận
Thành thật mà nói, tôi chỉ thỉnh thoảng đến thăm viện bảo tàng vì những ngày này, tôi luôn bận rộn với việc làm và việc học tập và không có nhiều thời gian cho hoạt động này. Mặc dù tôi thích đến thăm các bảo tàng và đồng ý rằng chúng là một kho kiến thức, nhưng tôi tin rằng các bảo tàng ở Việt Nam không thực sự có tính tương tác.
5. Did you go to any museums when you were a child?
Yes, I did. When I was a student at primary school, the teacher arranged a visit to the Museum of Ethnology, which highlights the lives and cultures of the 54 ethnic groups in Vietnam. As a child, I took no interest in such a topic. I remember the visit was really dry and monotonous.
- arrange something /əˈreɪndʒ/ (verb): sắp xếp
- the 54 ethnic groups /ˈeθ.nɪk/ (noun phrase): 54 dân tộc anh em
- monotonous /məˈnɒt.ən.əs/ (adj): nhàm chán
Vâng, tôi đã từng. Khi tôi còn là một học sinh tiểu học, cô giáo đã sắp xếp một chuyến thăm Bảo tàng Dân tộc học, nơi giới thiệu cuộc sống và văn hóa của 54 dân tộc ở Việt Nam. Khi còn nhỏ, tôi không quan tâm đến chủ đề như vậy. Tôi nhớ chuyến thăm quan thật khô khan và nhàm chán.
6. When was the last time you visited a museum?
Last year when I was still part of a local tour guide club in Hanoi, I led a tour to the Hoa Lo museum. We really had a whale of a time. The Hoa Lo museum is truly a must-see place for any tourists visiting Hanoi. The museum gives a general overview of the period of the French domination of Vietnam and our resistance war against France.
- part of something (noun): là thành viên
- a must-see place (noun phrase): một địa điểm không thể bỏ qua
Năm ngoái, khi tôi vẫn còn tham gia câu lạc bộ hướng dẫn viên du lịch địa phương ở Hà Nội, tôi đã dẫn một chuyến tham quan đến bảo tàng Hỏa Lò. Chúng tôi thực sự đã có một ngày tuyệt vời. Bảo tàng Hỏa Lò thực sự là một địa điểm không thể bỏ qua của bất kỳ du khách nào đến thăm Hà Nội. Bảo tàng giới thiệu khái quát về thời kỳ Pháp đô hộ Việt Nam và cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân chúng tôi.
7. Do you think it’s suitable for museums to sell things to visitors?
Yes, it should be common for museums to offer things for sale in their gift shops. On the one hand, a lot of people want to purchase something which later can remind them of the visit rather than photographs. Besides, a lot of museums are run on a shoestring and that source of income would help them with their overheads.
- purchase /ˈpɜː.tʃəs/ (verb): mua
- remind somebody of somebody/ something /rɪˈmaɪnd/ (verb): gợi nhớ
- on a shoestring /ˈʃuː.strɪŋ/ (idiom): sử dụng rất ít tiền
- overhead /ˈəʊ.və.hed/ (noun): chi phí vận hành
Có, nên để cho bảo tàng bán đồ trong các cửa hàng quà tặng của mình. Một mặt, rất nhiều người muốn mua thứ gì đó mà sau này có thể gợi nhắc họ về chuyến thăm quan hơn là những bức ảnh. Bên cạnh đó, rất nhiều viện bảo tàng được vận hành với kinh phí eo hẹp và nguồn thu nhập đó sẽ giúp họ trang trải chi phí.
Part 2
Describe a museum/ a historical building/ a historical site
You should say:
- What it is
- Where it is
- What its features are
- Why you like it
When I read the cue card, the first thing springing to mind was Văn Miếu – Quốc Tử Giám or the Temple of Literature in English.
It was constructed in the 11th century by King Lý Thánh Tông. Back then, it had two prime functions, one of which was to play the role of the first university in Vietnam, educating officials, nobles, royalties and other members of the elite. Besides, it was a temple dedicated to Confucius – a Chinese philosopher with his teachings focusing on creating ethical, moral and educational standards. Now, this complex acts as a museum or a tourist attraction.
The main entrance of the complex is located on Quốc Tử Giám street in the heart of Hanoi. It was built in a vast area with 5 courtyards. Three courtyards at the front houses a lot of gardens, gates, pavilions and wells making the air so clean and fresh. In the other two courtyards at the back, there are halls where the altars to Confucius, his disciples and Chu Van An – the rector of the imperial academy are placed.
However, the complex’s claim to fame is the Turtle Steles with the names of those successful at the royal exams. It is widely believed that touching the heads of those stone turtles can bring you good luck in your upcoming exams. But such actions are now strictly banned. The Temple of Literature has become my all-time favourite place every time I’m about to sit an exam. I’m not superstitious. I just want to refresh myself with a sense of tranquility when going there.
- prime /praɪm/( adj): quan trọng nhất
- the elite /iˈliːt/ (noun phrase): tầng lớp thượng lưu
- something + be + dedicated to somebody /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/: thờ ai đó
- house something (verb): chứa, là nơi của, là nơi có
- pavilion /pəˈvɪl.jən/ (noun): các (Khue Van Pavilion: Khuê Văn Các)
- gate /ɡeɪt/ (noun): môn (Suc Van Gate: Súc Văn Môn)
- disciple /dɪˈsaɪ.pəl/ (noun): môn đồ, học trò
- rector /ˈrek.tər/ (noun): hiệu trưởng
- one’s claim to fame (idiom): điều mang lại sự nổi tiếng
- sit an exam (verb phrase): đi thi
- superstitious /ˌsuː.pəˈstɪʃ.əs/ (adj): mê tín
Khi tôi đọc thẻ gợi ý, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là Văn Miếu – Quốc Tử Giám hay “the Temple of Literature” trong tiếng Anh.
Nó được xây dựng vào thế kỷ 11 bởi vua Lý Thánh Tông. Hồi đó, nó có hai chức năng chính, một là đóng vai trò là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam, đào tạo các quan chức, quý tộc, hoàng tộc và các thành phần khác của giới thượng lưu. Bên cạnh đó, nó cũng là một ngôi đền thờ Khổng Tử – một triết gia Trung Quốc với tư tưởng của ông tập trung vào việc tạo ra các tiêu chuẩn đạo đức, luân lý và giáo dục. Giờ đây, khu phức hợp này hoạt động như một bảo tàng hay một điểm thu hút khách du lịch.
Cổng chính của khu phức hợp nằm trên phố Quốc Tử Giám ngay trung tâm Hà Nội. Nó được xây dựng trên một khu đất rộng lớn với 5 sân. Ba khoảng sân phía trước có rất nhiều sân vườn, môn, các và giếng trời làm cho không khí rất trong lành. Hai khoảng sân còn lại ở phía sau có sảnh đặt bàn thờ Khổng Tử, các môn đồ của ông và Chu Văn An – Hiệu trưởng của học viện hoàng gia.
Tuy nhiên, điều mang lại danh tiếng cho khu phức hợp là những chiếc Bia Rùa khắc tên của những người đỗ đạt trong các kỳ thi hoàng gia. Người ta tin rằng chạm vào đầu của những con rùa đá đó có thể mang lại may mắn cho bạn trong các kỳ thi sắp tới. Nhưng những hành động như vậy hiện đã bị nghiêm cấm. Văn Miếu đã trở thành địa điểm yêu thích của tôi mỗi khi tôi chuẩn bị thi. Tôi không mê tín. Tôi chỉ muốn thư giãn khi cảm nhận cái cảm giác yên bình ở đây thôi.
Part 3
1. Do people in your country enjoy visiting historical places?
Actually, I don’t know. I can’t speak for such a huge number of people. I am just aware that many people love to visit sites of historical significance because of the breathtaking sceneries there. Besides, people can gain a deeper insight into the country’s history by visiting museums and ancient sites such as the Imperial citadel in Hue or the Temple of Literature in Hanoi. Therefore, they can learn about their ancestors’ traditions and customs, thereby arousing a sense of pride and patriotism.
- breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ (adj): đẹp nín thở
- gain an insight in to something /ˈɪn.saɪt/ (verb phrase): hiểu rõ
- arouse something /əˈraʊz/ (verb): khơi gợi
Thực ra, tôi không biết. Tôi không thể trả lời thay cho nhiều người như vậy được. Tôi chỉ biết rằng nhiều người thích đến thăm các khu di tích lịch sử vì những cảnh đẹp ngoạn mục ở đó. Bên cạnh đó, mọi người có thể hiểu sâu hơn về lịch sử đất nước bằng cách tham quan các bảo tàng và di tích cổ như Cố đô Huế hay Văn Miếu ở Hà Nội. Vì vậy, họ có thể tìm hiểu về truyền thống và phong tục của cha ông, từ đó khơi gợi niềm tự hào và lòng yêu nước.
2. How important is it to protect historical places?
Preserving and restoring historical sites is important because they are the reflection of our history and they help us to recollect important aspects of our culture and ourselves. On a more practical level, historical sites are a kind of tourist attraction that benefits the local and national economy by drawing visitors from all over the world.
- benefit somebody/ something /ˈben.ɪ.fɪt/ (verb): có lợi cho
Bảo tồn và khôi phục các di tích lịch sử rất quan trọng vì chúng là sự phản ánh lịch sử của chúng ta và chúng giúp chúng ta hồi tưởng lại những khía cạnh quan trọng của nền văn hóa và bản thân mình nữa. Thực tế hơn, các di tích lịch sử là một loại hình thu hút khách du lịch có lợi cho nền kinh tế địa phương và quốc gia bằng cách thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
3. How can people protect their local historical places?
There are many ways of protecting historical sites. We can participate in a volunteer club to preserve our community’s historical places. Also, each individual can raise others’ awareness of the significance of these sites by sharing posts on social networking sites such as Facebook. On top of that, when traveling, we have to respect local culture and customs and avoid damaging the sites we visit.
- raise one’s awareness of something /əˈweə.nəs/ (verb phrase): nâng cao nhận thức của ai về …
Có nhiều cách để bảo vệ các di tích lịch sử. Chúng ta có thể tham gia vào một câu lạc bộ tình nguyện để bảo tồn các địa điểm lịch sử của cộng đồng. Ngoài ra, mỗi cá nhân có thể nâng cao nhận thức của người khác về tầm quan trọng của các khu di tích này này bằng cách chia sẻ các bài đăng trên các trang mạng xã hội như Facebook. Trên hết, khi đi du lịch, chúng ta phải tôn trọng văn hóa, phong tục địa phương và tránh gây hư hại đến các địa điểm mà chúng ta đến thăm.
4. Do you think history can be learned in museums?
Well, I believe visiting museums can be an excellent way of learning about history. In museums, real artifacts from hundreds or even thousands of years back can make history seem more real to visitors. It can make history come alive. Also, if visitors are curious about what they see in a museum, they might be motivated to learn more about it in books or online to fulfill their curiosity.
- artifact /ˈɑː.tə.fækt/ (noun): hiện vật
- make history come alive (verb phrase): khiến lịch sử như sống lại
- fulfill one’s curiosity /fʊlˈfɪl/ /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ (verb phrase): thỏa mãn sự tò mò
Tôi tin rằng thăm các viện bảo tàng có thể là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về lịch sử. Trong các viện bảo tàng, các hiện vật thực từ hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm trở lại đây có thể làm cho lịch sử có vẻ thực hơn đối với du khách. Nó có thể làm cho lịch sử như sống lại vậy. Ngoài ra, nếu du khách tò mò về những gì họ nhìn thấy trong bảo tàng, họ có thể có động lực để tìm hiểu thêm về nó trong sách hoặc trên mạng để thỏa mãn sự tò mò của mình.
5. Why do many children these days dislike museums?
I think the reason is that museums are quite old-fashioned and tradition-bound. In a typical museum, we just walk around and view the exhibits but are not allowed to touch them. I mean such a museum lacks interactions. Meanwhile, children, by nature, want to interact with their surroundings. That’s why they find traditional museums monotonous.
- tradition-bound (adj): bó buộc bởi truyền thống
- by nature (adv): bản chất
- monotonous /məˈnɒt.ən.əs/ (adj): nhàm chán
Tôi nghĩ lý do là các viện bảo tàng khá lỗi thời và bó buộc bởi truyền thống. Trong một bảo tàng điển hình, chúng ta chỉ đi dạo xung quanh và xem các hiện vật nhưng không được phép chạm vào chúng. Ý tôi là một bảo tàng như vậy thiếu sự tương tác. Trong khi đó, trẻ em, bản chất, muốn tương tác với môi trường xung quanh. Đó là lý do tại sao họ thấy bảo tàng truyền thống rất nhàm chán.
6. Who should be in charge of preserving old historical buildings?/ Do you think old historical buildings should be owned and controlled by the government or private organizations?
I think the government should shoulder the responsibility to preserve historical buildings. They have to make a list of significant buildings and focus on them. Another popular strategy is to charge tourists to visit these places. That income would help them with their overheads. Finally, governments should restore historical locations falling into disrepair. This is something that Vietnam is currently working on.
- shoulder the responsibility to do something /ˈʃəʊl.dər/ (verb phrase): gánh vác trách nhiệm
- strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (noun): chiếc lược
- overhead /ˈəʊ.və.hed/ (noun): chi phí vận hành
- fall into disrepair /ˌdɪs.rɪˈpeər/ (verb phrase): đang dần hư hỏng
Tôi nghĩ rằng chính phủ nên gánh vác trách nhiệm bảo tồn các công trình lịch sử. Họ phải lập một danh sách các tòa nhà lịch sử và tập trung vào chúng. Một chiến lược phổ biến khác là thu phí khách du lịch đến thăm những nơi này. Thu nhập đó sẽ giúp họ trang trải các chi phí vận hành. Cuối cùng, các chính phủ nên khôi phục các địa điểm lịch sử đang rơi vào tình trạng hư hỏng. Đây là điều mà Việt Nam hiện đang thực hiện.
7. What factors should be considered when a modern building is constructed?
I believe there are tons of contributing factors that should be carefully considered when people design and construct a modern building such as location, size, use of space and the like. But to me, costs and budgets are the major considerations. The designer has to make a perfect cost-budget balance. Having a thorough knowledge of your finances will allow you to prioritize what you want and focus on achieving the most necessary features.
- contributing factor (noun phrase): nhân tố đóng góp
- the like (noun): thứ tương tự
Tôi tin rằng có rất nhiều yếu tố góp phần cần được xem xét cẩn thận khi ta thiết kế và xây dựng một tòa nhà hiện đại như vị trí, kích thước, sử dụng không gian và những thứ tương tự. Nhưng đối với tôi, chi phí và ngân sách là những yếu tố cần cân nhắc nhất. Nhà thiết kế phải cân đối ngân sách chi phí hoàn hảo. Có kiến thức kỹ lưỡng về tài chính sẽ cho phép ta ưu tiên những gì ta muốn và tập trung vào việc đạt được các tính năng cần thiết nhất.
8. Should we ask for the locals’ opinions before constructing a modern building?
Yes, we should. In fact, a modern public building is primarily constructed to serve the locals. That’s why close consultation with local residents really matters as it helps their needs to be fully understood. It’s common to ask for their preference as to things like location or architecture.
- primarily /praɪˈmer.əl.i/ (adv): chủ yếu, cơ bản
- consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ (noun): thảo luận
Có, chúng ta nên. Trên thực tế, một tòa nhà công cộng hiện đại chủ yếu được xây dựng để phục vụ người dân địa phương. Đó là lý do tại sao việc tham vấn kỹ với người dân địa phương thực sự quan trọng vì nó giúp cho nguyện vọng của họ được thấu hiểu. Việc hỏi họ về những thứ như vị trí xây dựng hoặc kiến trúc tòa nhà rất bình thường thôi.
9. Which is more important: preserving old buildings or building new ones?
I think both have their own merits and should be equally important. On the one hand, preserving historical buildings is crucial in retaining our nation’s heritage and history. It reduces the need for new materials and the other costs of demolition. On the other hand, modern buildings were built with new roles accommodating new human needs. We can’t say that if we preserve old buildings, there is no need to construct new ones and vice versa.
- merit /ˈmer.ɪt/ (noun): giá trị, mặt tốt, điểm mạnh
- crucial in something /ˈkruː.ʃəl/ (adj): đóng vai trò quan trọng trong …
- accommodate one’s needs /əˈkɒm.ə.deɪt/ (verb phrase): đáp ứng nhu cầu
- vice versa: ngược lại
Tôi nghĩ cả hai đều có giá trị riêng và đều quan trọng như nhau. Một mặt, việc bảo tồn các công trình lịch sử là rất quan trọng trong việc giữ lại di sản và lịch sử của quốc gia chúng ta. Nó làm giảm nhu cầu về vật liệu mới và các chi phí phá dỡ khác. Mặt khác, các tòa nhà hiện đại được xây dựng với vai trò mới đáp ứng các nhu cầu mới của con người. Chúng ta không thể nói rằng nếu chúng ta bảo tồn các tòa nhà cũ thì không cần xây dựng những tòa nhà mới nữa và ngược lại.