Bài mẫu
In today’s world, many individuals find themselves compelled to move in search of job opportunities, often resulting in separation from their families and friends. While this trend offers certain advantages, I believe that the disadvantages outweigh the benefits.
On the positive side, relocating for employment can bring significant career benefits. For instance, it opens up opportunities for career advancement and professional growth, particularly for individuals from rural areas who move to urban centers where major companies and industries are concentrated. Moreover, moving for work can provide individuals with the chance to expand their skill sets, gain valuable experience, and enhance their competitiveness in the job market. For example, they may develop self-sufficiency skills such as cooking and laundry, as they no longer have their parents or friends nearby for support.
However, I believe that the drawbacks of this trend are more significant. Firstly, moving away from loved ones can lead to feelings of loneliness, isolation, and homesickness. The absence of familiar support networks can have a detrimental impact on mental well-being and contribute to a sense of social disconnection. Additionally, geographic mobility can disrupt social relationships, making it challenging to maintain meaningful connections with family and friends. For instance, many young people in Vietnam who work overseas for extended periods often find it difficult to reconnect with their peers upon returning home due to the lack of regular contact.
In conclusion, while relocating for employment can offer opportunities for career advancement, it also comes with challenges related to social isolation and the disruption of social networks. From my perspective, the downsides of moving for work outweigh the upsides.
[stu alias=”khoa_truy_cap_cac_bai_giai_de”]Từ vựng tốt trong bài
- Compelled (v): bị ép buộc
Giải thích: having to do something, because you are forced to or feel it is necessary
Ví dụ: He felt compelled to report the incident.
- Job opportunities (n): cơ hội việc làm
Giải thích: chances for employment
Ví dụ: The new factory opening up will create job opportunities for many in the local community.
- Open up opportunities (v): mở ra cơ hội
Giải thích: to create new chances or possibilities
Ví dụ: Investing in education opens up opportunities for personal and professional growth.
- Career advancement (n): sự thăng tiến trong sự nghiệp
Giải thích: progression or promotion in one’s career
Ví dụ: She pursued additional certifications for career advancement.
- Self-sufficiency (n): sự tự túc
Giải thích: the quality or state of being able to provide everything you need, especially food, without the help of other people or countries
Ví dụ: One way to increase food self-sufficiency is to buy local, whether it is in a farmers’ market or in a store.
- Isolation (n): sự cô lập, biệt lập
Giải thích: the condition of being alone, especially when this makes you feel unhappy
Ví dụ: After all the visitors had left, she experienced a feeling of complete isolation.
- Have a detrimental impact on (v): gây ảnh hưởng tiêu cực đối với
Giải thích: to cause harm or negative effects on something
Ví dụ: The pollution from the factory has had a detrimental impact on the local ecosystem.
- Social disconnection (n): mất kết nối xã hội
Giải thích: a state of being isolated or disconnected from social interactions
Ví dụ: Spending too much time on social media can lead to social disconnection from real-life relationships.
- Geographic mobility (n): khả năng di chuyển địa lý
Giải thích: the ability to move or relocate from one geographic location to another.
Ví dụ: Geographic mobility is important for individuals who seek job opportunities in different regions.
- Disrupt (v): làm phiền, làm gián đoạn
Giải thích: to prevent something, especially a system, process, or event, from continuing as usual or as expected
Ví dụ: The meeting was disrupted by a group of protesters who shouted and threw fruit at the speaker.
Lược dịch tiếng Việt
Trong thế giới ngày nay, nhiều người buộc phải di chuyển để tìm kiếm cơ hội việc làm, thường dẫn đến việc phải xa gia đình và bạn bè. Mặc dù xu hướng này mang lại những lợi ích nhất định nhưng tôi tin rằng nhược điểm lớn hơn lợi ích.
Về mặt tích cực, việc chuyển nơi làm việc có thể mang lại những lợi ích đáng kể cho sự nghiệp. Ví dụ, nó mở ra cơ hội thăng tiến nghề nghiệp và phát triển nghề nghiệp, đặc biệt cho những cá nhân từ khu vực nông thôn chuyển đến các trung tâm thành thị, nơi tập trung các công ty và ngành công nghiệp lớn. Hơn nữa, di chuyển đi làm có thể mang lại cho các cá nhân cơ hội mở rộng bộ kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm quý giá và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm. Ví dụ, các em có thể phát triển các kỹ năng tự lập như nấu ăn và giặt giũ vì các em không còn có cha mẹ hoặc bạn bè bên cạnh để hỗ trợ.
Tuy nhiên, tôi tin rằng nhược điểm của xu hướng này còn lớn hơn. Thứ nhất, việc rời xa những người thân yêu có thể dẫn đến cảm giác cô đơn, biệt lập và nhớ nhà. Việc thiếu vắng các mạng lưới hỗ trợ quen thuộc có thể tác động bất lợi đến sức khỏe tinh thần và góp phần tạo ra cảm giác mất kết nối xã hội. Ngoài ra, sự di chuyển về mặt địa lý có thể phá vỡ các mối quan hệ xã hội, khiến việc duy trì các kết nối có ý nghĩa với gia đình và bạn bè trở nên khó khăn. Chẳng hạn, nhiều thanh niên Việt Nam đi công tác nước ngoài dài ngày thường khó kết nối lại với bạn bè đồng trang lứa khi về nước do không liên lạc thường xuyên.
Tóm lại, mặc dù việc tái định cư để làm việc có thể mang lại cơ hội thăng tiến nghề nghiệp nhưng nó cũng đi kèm với những thách thức liên quan đến sự cô lập xã hội và sự gián đoạn của mạng xã hội. Theo quan điểm của tôi, những mặt trái của việc di chuyển đi làm nhiều hơn những mặt tích cực.
[/stu]